Sichuan Jiuniu
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Bei Li Gong
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
0.82
+1.5
1.02
1.02
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.22
1.22
X
5.30
5.30
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.82
0.82
O
1
0.67
0.67
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Sichuan Jiuniu
Phút
Bei Li Gong
29'
Geng Junyi
Qiao Wang
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
46'
Jingzong Wei
Ra sân: Nan Song
Ra sân: Nan Song
46'
46'
Guo Mengyuan
Ra sân: Huang Junye
Ra sân: Huang Junye
Liu Jing
51'
Zhang Jiaqi
Ra sân: Ruan Jun
Ra sân: Ruan Jun
61'
Bowen Li
Ra sân: Xiao kun
Ra sân: Xiao kun
66'
73'
Bai Zehao
Ra sân: Wang Minjie
Ra sân: Wang Minjie
73'
Wang Minjie
77'
Wang Chao
Ra sân: Huang Yi
Ra sân: Huang Yi
77'
Xin Wei
Ra sân: Jiyu Zhong
Ra sân: Jiyu Zhong
Nu ai li·Zi ming
Ra sân: Zhen Shenxiong
Ra sân: Zhen Shenxiong
80'
83'
Jidong Chen
Ra sân: Gong Hankui
Ra sân: Gong Hankui
Jingzong Wei 1 - 0
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sichuan Jiuniu
Bei Li Gong
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
0
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
73
Pha tấn công
64
34
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Sichuan Jiuniu
Bei Li Gong
27
Chao
5
Jun
20
Shenxion...
32
Chen
21
Song
13
Qi
16
Jing
22
kun
2
XiaoShun
28
Dalong
10
Jun
8
Zhengyin
7
Tanxiang
2
Hankui
23
Zhong
9
Yi
35
Junye
17
Chao
10
Zihao
14
Minjie
30
Jin
5
Junyi
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu
Qiao Wang
4
Zhang Jiaqi
29
Zhang Ziyouyi
23
Nu ai li·Zi ming
41
Nan Xiaoheng
9
Lu Zheyu
25
Bowen Li
39
Wang JiaQi
37
Junfeng Su
7
Jingzong Wei
15
Bei Li Gong
45
Feng Siman
4
Guo Mengyuan
18
Wang Chao
36
Li Mengyang
11
Jidong Chen
1
Fu Jingyu
46
Bai Zehao
21
Ye MaoShen
12
Zhu Hongsen
28
Zhang Chengyu
13
Xin Wei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3
54.33%
Kiểm soát bóng
16.67%
14
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
0.9
4.3
Phạt góc
4.8
2.3
Thẻ vàng
1.2
5.1
Sút trúng cầu môn
3.9
53.7%
Kiểm soát bóng
30.8%
11.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sichuan Jiuniu (9trận)
Chủ
Khách
Bei Li Gong (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1