Sichuan Jiuniu
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Shanghai Jiading Huilong
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
0.96
0.96
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.78
0.78
1
1.23
1.23
X
4.70
4.70
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.12
1.12
+0.75
0.73
0.73
O
1
1.01
1.01
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Sichuan Jiuniu
Phút
Shanghai Jiading Huilong
Zhou Dadi
7'
7'
Li Xin
Nan Song
21'
35'
Wang Zihao
46'
Wu Haitian
Ra sân: Huang Bowen
Ra sân: Huang Bowen
46'
Cui Xiongjie
Ra sân: Qi Xinlei
Ra sân: Qi Xinlei
Nan Song 1 - 0
47'
Yang Lei
Ra sân: Zhou Dadi
Ra sân: Zhou Dadi
55'
55'
Sui Hai
Ra sân: Zhuangfei Wu
Ra sân: Zhuangfei Wu
Yi Chen
Ra sân: Wang Chu
Ra sân: Wang Chu
61'
Bowen Li
Ra sân: Li Hao Jie
Ra sân: Li Hao Jie
61'
74'
Yuhang Chen
Ra sân: Cao Dong
Ra sân: Cao Dong
80'
Liu Chunlong
Ra sân: Ular Muhtar
Ra sân: Ular Muhtar
Li Jinqing
Ra sân: Wang Qi
Ra sân: Wang Qi
85'
Muzapar Muhta
Ra sân: Nan Song
Ra sân: Nan Song
85'
Sui Hai(OW) 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sichuan Jiuniu
Shanghai Jiading Huilong
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
65
Pha tấn công
60
65
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Sichuan Jiuniu
Shanghai Jiading Huilong
25
Zheng
19
Xinyu
8
Dadi
4
kun
17
Qi
15
Song
2
XiaoShun
31
Ependi
20
Shi
6
Jie
29
Chu
1
Jiahao
22
Wu
9
Yue
14
Shuai
10
Muhtar
42
Dong
20
Xinlei
2
Zihao
11
Dingkang
5
Bowen
17
Xin
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu
Muzapar Muhta
18
Yang Chao
27
Hasan Otkur
22
Ma Xiaolei
13
Xu wu
12
Chen Fang Zhou
3
Li Jinqing
30
Xia Dalong
9
Ma Canjie
40
Bowen Li
39
Yi Chen
21
Yang Lei
33
Shanghai Jiading Huilong
41
Jie Hu
19
Sui Hai
24
Mingxiang Sun
36
Tai Jiang
23
Hanfei Gao
18
Lu Jianjun
13
Chen Minghui
3
Yuhang Chen
28
Liu Chunlong
16
Cui Xiongjie
6
Wu Haitian
8
Liu Changsheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
49.33%
Kiểm soát bóng
50%
14.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.7
2.2
Bàn thua
0.8
4.7
Phạt góc
5.3
2.4
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
2.3
51.6%
Kiểm soát bóng
50.6%
12.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sichuan Jiuniu (10trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
1
0