Silkeborg
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Aarhus AGF
Địa điểm: Silkeborg Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.19
2.19
X
3.40
3.40
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Aarhus AGF
36'
Patrick Mortensen
Stefan Teitur Thordarson
40'
Sebastian Vinther Jorgensen
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
46'
57'
Frederik Brandhof
Ra sân: Mustapha Bundu
Ra sân: Mustapha Bundu
61'
Jon Dagur Thorsteinsson
Robert Gojani
Ra sân: Andreas Oggesen
Ra sân: Andreas Oggesen
67'
71'
0 - 1 Yann Bisseck
Kiến tạo: Eric Kahl
Kiến tạo: Eric Kahl
73'
0 - 2 Mikael Neville Anderson
Soren Tengstedt
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
75'
80'
Mikael Neville Anderson
81'
Patrick Olsen
Ra sân: Albert Gronbaek
Ra sân: Albert Gronbaek
88'
Anthony DAlberto
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
88'
Dawid Kurminowski
Ra sân: Patrick Mortensen
Ra sân: Patrick Mortensen
Nicolai Vallys
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Aarhus AGF
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
24
Sút Phạt
8
67%
Kiểm soát bóng
33%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
653
Số đường chuyền
319
9
Phạm lỗi
21
0
Việt vị
3
10
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
7
13
Thử thách
18
123
Pha tấn công
82
61
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-5-1
4-3-3
Aarhus AGF
30
Larsen
15
Dahl
28
Calisir
20
Salquist
2
Carstens...
7
Vallys
21
Klynge
8
Thordars...
14
Brink
24
Oggesen
11
Helenius
1
Hansen
15
Lund
4
Bisseck
37
Hausner
19
Kahl
8
Anderson
6
Poulsen
27
Gronbaek
7
Bundu
9
Mortense...
17
Thorstei...
Đội hình dự bị
Silkeborg
Stan van Bladeren
16
Pelle Elkj?r Mattsson
6
Robert Gojani
22
Soren Tengstedt
10
Joel Felix
4
Sebastian Vinther Jorgensen
27
Oliver Sonne
5
Aarhus AGF
36
Daniel Gadegaard Andersen
18
Jesper Juelsgard Kristensen
29
Frederik Brandhof
10
Patrick Olsen
21
Dawid Kurminowski
26
Anthony DAlberto
5
Frederik Tingager
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
3
4.33
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
56.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
7.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
1.8
4.2
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1.9
3.1
Sút trúng cầu môn
3.9
55.3%
Kiểm soát bóng
46.1%
7
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (33trận)
Chủ
Khách
Aarhus AGF (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
4
HT-H/FT-T
3
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
2
4
2
5