Silkeborg
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Randers FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.89
2.89
X
3.25
3.25
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Randers FC
Niclas Jensen Helenius 1 - 0
27'
46'
Simon Tibbling
Ra sân: Vincent Onovo
Ra sân: Vincent Onovo
Nicolai Vallys 2 - 0
Kiến tạo: Stefan Teitur Thordarson
Kiến tạo: Stefan Teitur Thordarson
49'
53'
2 - 1 Vito Hammershoj Mistrati
Andreas Oggesen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
55'
63'
Tosin Kehinde
67'
Frederik Lauenborg
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
75'
Marvin Egho
Ra sân: Al Hadji Kamara
Ra sân: Al Hadji Kamara
75'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Wessam Ali
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
83'
Pelle Elkj?r Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
83'
85'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Jesper Lauridsen
Ra sân: Jesper Lauridsen
Joel Felix
Ra sân: Oliver Sonne
Ra sân: Oliver Sonne
90'
Gustav Marcussen
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Randers FC
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
4
Sút Phạt
6
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
572
Số đường chuyền
528
4
Phạm lỗi
3
2
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
18
6
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
15
8
Thử thách
22
104
Pha tấn công
151
61
Tấn công nguy hiểm
95
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-3
4-3-3
Randers FC
30
Larsen
5
Sonne
28
Calisir
20
Salquist
2
Carstens...
21
Klynge
14
Brink
8
Thordars...
7
Vallys
11
Helenius
27
Jorgense...
1
Carlgren
18
Klysner
8
Piesinge...
2
Jensen
17
Lauridse...
30
Onovo
6
Johnsen
20
Mistrati
10
Kehinde
99
Kamara
9
Ankersen
Đội hình dự bị
Silkeborg
Joel Felix
4
Pelle Elkj?r Mattsson
6
Gustav Marcussen
19
Nicklas Rojkjaer
23
Wessam Ali
29
Andreas Oggesen
24
Stan van Bladeren
16
Randers FC
14
Frederik Lauenborg
24
Issah Salou
25
Jonas Dakir
19
Oliver Bundgaard
45
Marvin Egho
40
Filip Bundgaard Kristensen
12
Simon Tibbling
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
2
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4
57%
Kiểm soát bóng
52.67%
5.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
1.2
3.7
Phạt góc
5.8
1.2
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
4.6
53.8%
Kiểm soát bóng
52.4%
7
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (34trận)
Chủ
Khách
Randers FC (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
8
2
3
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
4
2