Silkeborg
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.90
1.90
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.70
0.70
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Randers FC
46'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Oliver Bundgaard
Ra sân: Oliver Bundgaard
Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Klynge Anders
Ra sân: Klynge Anders
70'
70'
Simon Tibbling
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
80'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
80'
Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
Soren Tengstedt
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
85'
Oliver Sonne
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
85'
Niclas Jensen Helenius
90'
Niclas Jensen Helenius 1 - 0
Kiến tạo: Nicolai Vallys
Kiến tạo: Nicolai Vallys
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Randers FC
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
0
4
Sút Phạt
5
63%
Kiểm soát bóng
37%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
675
Số đường chuyền
387
4
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
5
2
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
15
104
Pha tấn công
79
47
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-5-1
4-5-1
Randers FC
1
Larsen
29
Engel
4
Felix
20
Salquist
2
Carstens...
7
Vallys
27
Jorgense...
22
Gojani
14
Brink
21
Anders
11
Helenius
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinge...
2
Jensen
19
Bundgaar...
9
Ankersen
14
Lauenbor...
6
Johnsen
10
Kehinde
20
Mistrati
44
Brock-Ma...
Đội hình dự bị
Silkeborg
Alexander Busch
40
Mads Kaalund Larsen
17
Pelle Mattsson
6
Oliver Sonne
5
Soren Tengstedt
10
Stefan Teitur Thordarson
8
Stan van Bladeren
16
Randers FC
5
Hugo Andersson
40
Filip Bundgaard Kristensen
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
22
Alexander Nybo
32
Alexander Illum Simmelhack
12
Simon Tibbling
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
7.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.9
1.9
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
5.5
1.2
Thẻ vàng
2.2
3.1
Sút trúng cầu môn
4.3
55.3%
Kiểm soát bóng
47.2%
7
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (33trận)
Chủ
Khách
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
8
2
3
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
4
2