Vòng 25
02:45 ngày 10/02/2024
Sint-Truidense
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Kortrijk
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.93
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.50
X
3.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.16
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Kortrijk Kortrijk
Haruya Fujii(OW) 1 - 0 match phan luoi
40'
62'
match change Mounaim El Idrissy
Ra sân: Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
62'
match change Sheyi Ojo
Ra sân: Iver Fossum
Wolke Janssens
Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael
match change
64'
68'
match change Ryan Alebiosu
Ra sân: Dion De Neve
Rihito Yamamoto
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
78'
Fatih Kaya
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
match change
79'
Joselpho Barnes
Ra sân: Aboubakary Koita
match change
79'
81'
match change Djibi Seck
Ra sân: Massimo Bruno
81'
match change Jonathan Afolabi
Ra sân: Nayel Mehssatou
83'
match yellow.png Abdoulaye Sissako
87'
match yellow.png Joao Silva
Olivier Dumont
Ra sân: Joeru Fujita
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Kortrijk Kortrijk
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
572
 
Số đường chuyền
 
370
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
11
91
 
Pha tấn công
 
88
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Wolke Janssens
14
Olivier Dumont
23
Joselpho Barnes
6
Rihito Yamamoto
11
Fatih Kaya
12
Coppens Jo
91
Adriano Bertaccini
13
Ryotaro Ito
2
Ryoya Ogawa
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-2-1
3-4-1-2 Kortrijk Kortrijk
1
Suzuki
31
Godeau
16
Smets
20
Helden
77
Bocat
17
Delorge-...
8
Fujita
60
Vanwesem...
7
Koita
18
Steucker...
15
Zahirole...
95
Pirard
24
Fujii
44
Silva
33
Tsunoda
6
Mehssato...
14
Fossum
27
Sissako
11
Neve
70
Bruno
20
Dovillab...
39
Davies

Substitutes

7
Mounaim El Idrissy
9
Jonathan Afolabi
54
Sheyi Ojo
2
Ryan Alebiosu
76
Djibi Seck
21
Martin Wasinski
15
Kristiyan Malinov
4
Mark Mampasi
13
Ebbe De Vlaeminck
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Wolke Janssens 22
Olivier Dumont 14
Joselpho Barnes 23
Rihito Yamamoto 6
Fatih Kaya 11
Coppens Jo 12
Adriano Bertaccini 91
Ryotaro Ito 13
Ryoya Ogawa 2
Sint-Truidense Kortrijk
7 Mounaim El Idrissy
9 Jonathan Afolabi
54 Sheyi Ojo
2 Ryan Alebiosu
76 Djibi Seck
21 Martin Wasinski
15 Kristiyan Malinov
4 Mark Mampasi
13 Ebbe De Vlaeminck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 3.6
61% Kiểm soát bóng 45.6%
10.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (40trận)
Chủ Khách
Kortrijk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
11
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
3
1
6
2

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Defender 0 0 1 72 60 83.33% 1 1 78 6.89
22 Wolke Janssens Defender 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.12
7 Aboubakary Koita Midfielder 5 0 3 21 18 85.71% 2 0 39 6.59
8 Joeru Fujita Midfielder 1 0 1 29 24 82.76% 1 1 42 7.13
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 42 6.53
77 Eric Bocat Defender 2 1 1 33 28 84.85% 3 0 51 6.95
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 2 1 1 47 35 74.47% 4 0 57 6.49
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 48 6.92
17 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 1 0 1 58 53 91.38% 0 0 63 6.63
20 Rein Van Helden Defender 0 0 0 77 66 85.71% 0 1 83 6.56
16 Matte Smets Defender 0 0 1 76 74 97.37% 0 0 82 7.28
15 Kahveh Zahiroleslam Forward 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 18 6.48

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Forward 1 0 1 15 6 40% 0 2 22 6.12
70 Massimo Bruno Midfielder 3 0 0 27 23 85.19% 2 0 37 5.89
14 Iver Fossum Tiền vệ trụ 1 0 2 17 13 76.47% 2 0 29 6.49
54 Sheyi Ojo Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.05
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 1 31 6.22
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 39 6.69
7 Mounaim El Idrissy Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 40 5.79
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 1 0 0 41 33 80.49% 0 3 48 6.55
44 Joao Silva Defender 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 46 6.63
39 Isaak James Davies Forward 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 15 6
6 Nayel Mehssatou Defender 0 0 0 16 12 75% 3 0 27 6.28
11 Dion De Neve Midfielder 0 0 1 16 11 68.75% 5 0 32 6.29
2 Ryan Alebiosu 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ