Vòng 1
00:15 ngày 31/07/2023
Sint-Truidense
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Standard Liege
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.74
O 2.5
0.82
U 2.5
0.82
1
2.65
X
3.05
2
2.35
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Standard Liege Standard Liege
26'
match yellow.png Jacob Barrett Laursen
62'
match change Noah Dodeigne
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
63'
match change Romaine Mundle
Ra sân: Hayao Kawabe
63'
match change Denis Dragus
Ra sân: Noah Ohio
Olivier Dumont
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
65'
Bruno Godeau match yellow.png
67'
80'
match change Cihan Canak
Ra sân: Aron Donnum
Rihito Yamamoto
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
match change
85'
Shinji Okazaki
Ra sân: Fatih Kaya
match change
85'
Aboubakary Koita 1 - 0
Kiến tạo: Frederic Ananou
match goal
86'
Stan Van Dessel
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
90'
Joselpho Barnes
Ra sân: Aboubakary Koita
match change
90'
90'
match change Renaud Emond
Ra sân: Merveille Bokadi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Standard Liege Standard Liege
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
570
 
Số đường chuyền
 
428
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
37
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
23
10
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
119
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Stan Van Dessel
14
Olivier Dumont
23
Joselpho Barnes
30
Shinji Okazaki
6
Rihito Yamamoto
12
Coppens Jo
4
Daiki Hashioka
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-2-1
4-3-3 Standard Liege Standard Liege
21
Schmidt
31
Godeau
16
Smets
20
Helden
77
Bocat
13
Ito
17
Delorge-...
27
Ananou
7
Koita
18
Steucker...
11
Kaya
16
Bodart
13
Fossey
20
Bokadi
4
Vanheusd...
38
Laursen
22
Balikwis...
24
ONeill
8
Price
11
Donnum
10
Ohio
6
Kawabe

Substitutes

61
Cihan Canak
9
Renaud Emond
7
Denis Dragus
21
Romaine Mundle
31
Noah Dodeigne
3
Nathan Ngoy
30
Laurent Henkinet
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Stan Van Dessel 19
Olivier Dumont 14
Joselpho Barnes 23
Shinji Okazaki 30
Rihito Yamamoto 6
Coppens Jo 12
Daiki Hashioka 4
Sint-Truidense Standard Liege
61 Cihan Canak
9 Renaud Emond
7 Denis Dragus
21 Romaine Mundle
31 Noah Dodeigne
3 Nathan Ngoy
30 Laurent Henkinet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 1
58.33% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
60.9% Kiểm soát bóng 49.2%
10.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (41trận)
Chủ Khách
Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
6
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
7
5
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
3
1
2
2

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinji Okazaki Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 1 83 71 85.54% 1 1 92 6.94
21 Daniel Schmidt Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 47 6.99
13 Ryotaro Ito Tiền vệ công 1 0 0 39 34 87.18% 0 0 51 6.75
27 Frederic Ananou Hậu vệ cánh phải 0 0 3 43 38 88.37% 2 2 58 7.31
11 Fatih Kaya Tiền đạo cắm 2 0 2 16 15 93.75% 0 1 28 6.73
7 Aboubakary Koita Cánh trái 3 1 2 29 24 82.76% 3 0 56 7.98
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.13
19 Stan Van Dessel Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
77 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 1 1 1 64 56 87.5% 4 1 93 7.02
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 2 0 0 53 39 73.58% 3 1 63 6.25
14 Olivier Dumont Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.3
17 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ công 0 0 0 50 44 88% 0 1 59 6.34
20 Rein Van Helden Trung vệ 0 0 0 72 62 86.11% 0 1 85 7.25
16 Matte Smets Midfielder 1 1 0 65 62 95.38% 0 0 75 6.96
23 Joselpho Barnes Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.06

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 0 0 0 12 6 50% 1 0 23 5.87
9 Renaud Emond Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 4 4 6.32
38 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 37 6.3
24 Aiden ONeill Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 39 92.86% 0 0 63 6.69
11 Aron Donnum Cánh trái 0 0 3 27 24 88.89% 2 1 39 6.62
4 Zinho Vanheusden Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 0 58 6.15
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 42 5.96
20 Merveille Bokadi Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 55 6.49
7 Denis Dragus Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.17
22 William Balikwisha Tiền vệ công 2 0 0 34 25 73.53% 2 1 51 6.61
13 Marlon Fossey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 37 84.09% 5 2 79 6.71
10 Noah Ohio Tiền đạo cắm 2 1 0 12 7 58.33% 0 4 21 6.43
8 Isaac Price Tiền vệ trụ 1 1 0 57 46 80.7% 0 2 70 7.18
61 Cihan Canak Tiền vệ công 0 0 0 3 0 0% 0 1 5 6.24
21 Romaine Mundle Midfielder 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.24
31 Noah Dodeigne Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 19 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ