Vòng 3
01:45 ngày 13/04/2024
Sint-Truidense
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Standard Liege
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.10
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Standard Liege Standard Liege
Eric Bocat 1 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Ito
match goal
4'
9'
match goal 1 - 1 Wilfried Kanga Aka
Aboubakary Koita match yellow.png
13'
Frederic Ananou match yellow.png
24'
Matte Smets Penalty awarded match var
53'
55'
match yellow.png Konstantinos Laifis
Aboubakary Koita match hong pen
57'
59'
match goal 1 - 2 William Balikwisha
Kiến tạo: Hayao Kawabe
65'
match yellow.png Isaac Price
72'
match yellow.png Kelvin Yeboah
73'
match change Kamal Sowah
Ra sân: Kelvin Yeboah
Robert-Jan Vanwesemael
Ra sân: Frederic Ananou
match change
79'
Adriano Bertaccini
Ra sân: Aboubakary Koita
match change
79'
79'
match change Seydou Fini
Ra sân: Cihan Canak
81'
match goal 1 - 3 Wilfried Kanga Aka
Joselpho Barnes
Ra sân: Bruno Godeau
match change
83'
Fatih Kaya
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
match change
83'
Adriano Bertaccini 2 - 3 match goal
84'
Fatih Kaya 3 - 3
Kiến tạo: Joselpho Barnes
match goal
88'
Joselpho Barnes match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Wilfried Kanga Aka
Adriano Bertaccini match yellow.png
90'
Olivier Dumont
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
90'
90'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: William Balikwisha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Standard Liege Standard Liege
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
712
 
Số đường chuyền
 
319
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
7
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
74
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

60
Robert-Jan Vanwesemael
91
Adriano Bertaccini
23
Joselpho Barnes
11
Fatih Kaya
14
Olivier Dumont
12
Coppens Jo
25
Tristan Teuchy
2
Ryoya Ogawa
53
Adam Nhaili
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-2-1
3-5-2 Standard Liege Standard Liege
1
Suzuki
31
Godeau
16
Smets
22
Janssens
77
Bocat
17
Delorge-...
13
Ito
27
Ananou
7
Koita
18
Steucker...
15
Zahirole...
16
Bodart
51
Ngnokam
34
Laifis
15
Doumbia
8
Price
6
Kawabe
33
Sahabo
22
Balikwis...
61
Canak
14
2
Aka
9
Yeboah

Substitutes

18
Kamal Sowah
11
Seydou Fini
2
Gilles Dewaele
40
Matthieu Luka Epolo
25
Ibe Hautekiet
5
Jonathan Panzo
32
Brahim Ghalidi
17
Steven Alzate
28
Stipe Perica
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Robert-Jan Vanwesemael 60
Adriano Bertaccini 91
Joselpho Barnes 23
Fatih Kaya 11
Olivier Dumont 14
Coppens Jo 12
Tristan Teuchy 25
Ryoya Ogawa 2
Adam Nhaili 53
Sint-Truidense Standard Liege
18 Kamal Sowah
11 Seydou Fini
2 Gilles Dewaele
40 Matthieu Luka Epolo
25 Ibe Hautekiet
5 Jonathan Panzo
32 Brahim Ghalidi
17 Steven Alzate
28 Stipe Perica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
59% Kiểm soát bóng 51.33%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 5.7
60.5% Kiểm soát bóng 50%
11.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (38trận)
Chủ Khách
Standard Liege (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
6
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
6
5
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
1
2
2

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Defender 0 0 0 83 74 89.16% 0 2 87 6.3
22 Wolke Janssens Defender 0 0 0 95 86 90.53% 0 2 108 6.7
13 Ryotaro Ito Midfielder 4 2 1 56 51 91.07% 0 0 73 7.3
27 Frederic Ananou Defender 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 52 5.8
11 Fatih Kaya Forward 2 1 1 6 6 100% 0 1 10 7
7 Aboubakary Koita Midfielder 4 2 0 32 26 81.25% 2 2 51 6.7
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 52 7.6
77 Eric Bocat Defender 2 1 1 56 51 91.07% 4 1 78 7.4
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 0 8 7.2
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 1 0 0 71 61 85.92% 5 0 87 7.1
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 0 30 30 100% 0 0 30 6.5
17 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 2 1 5 77 69 89.61% 1 0 92 7.7
16 Matte Smets Defender 0 0 0 105 99 94.29% 0 0 116 7.8
23 Joselpho Barnes Forward 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.7
15 Kahveh Zahiroleslam Forward 0 0 1 21 17 80.95% 1 0 29 6.5

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Midfielder 1 0 5 32 26 81.25% 3 0 50 7.7
2 Gilles Dewaele Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.7
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 42 89.36% 0 0 62 6.9
14 Wilfried Kanga Aka Forward 5 4 0 17 12 70.59% 1 2 29 8.2
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 1 36 18 50% 0 0 44 7.5
34 Konstantinos Laifis Defender 0 0 1 32 27 84.38% 0 3 37 6.1
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 2 0 2 7 5 71.43% 0 0 20 6.3
22 William Balikwisha Tiền vệ công 4 3 1 24 19 79.17% 3 0 40 7.1
18 Kamal Sowah Midfielder 0 0 1 10 9 90% 1 0 12 6.4
8 Isaac Price Midfielder 3 2 0 23 19 82.61% 0 1 44 6.7
61 Cihan Canak Tiền vệ công 2 1 2 16 11 68.75% 2 1 39 7.6
51 Lucas Noubi Ngnokam Defender 0 0 0 31 20 64.52% 1 1 48 6.7
11 Seydou Fini Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.1
33 Hakim Sahabo Midfielder 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 42 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ