Vòng 1
23:30 ngày 31/03/2024
Sint-Truidense
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Westerlo
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.20
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Westerlo Westerlo
Jarne Steuckers 1 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Ito
match goal
7'
62'
match change Josimar Alcocer
Ra sân: Thomas Van den Keybus
Fatih Kaya
Ra sân: Adriano Bertaccini
match change
72'
72'
match change Karol Borys
Ra sân: Nicolas Madsen
Joeru Fujita
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
72'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
match change
72'
72'
match change Lucas Stassin
Ra sân: Romeo Vermant
76'
match yellow.png Edisson Jordanov
79'
match change Kyan Vaesen
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
Jarne Steuckers 2 - 0
Kiến tạo: Joeru Fujita
match goal
84'
Olivier Dumont
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
match change
87'
Joselpho Barnes
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Westerlo Westerlo
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
660
 
Số đường chuyền
 
304
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
5
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
6
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
74
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Joeru Fujita
6
Rihito Yamamoto
11
Fatih Kaya
14
Olivier Dumont
23
Joselpho Barnes
12
Coppens Jo
2
Ryoya Ogawa
60
Robert-Jan Vanwesemael
22
Wolke Janssens
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-3
4-4-2 Westerlo Westerlo
1
Suzuki
31
Godeau
16
Smets
20
Helden
77
Bocat
17
Delorge-...
13
Ito
27
Ananou
91
Bertacci...
15
Zahirole...
18
2
Steucker...
20
Gilleken...
32
Jordanov
33
Neustadt...
24
Tagir
25
Rommens
90
Sayyadma...
8
Madsen
6
Haspolat
39
Keybus
9
Frigan
17
Vermant

Substitutes

77
Josimar Alcocer
28
Karol Borys
76
Lucas Stassin
14
Kyan Vaesen
30
Koen VanLangendonck
84
Zyon Vandekerkhove
3
Bakary Haidara
83
Raf Smekens
4
Mathias Fixelles
82
Candan Baskale
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Joeru Fujita 8
Rihito Yamamoto 6
Fatih Kaya 11
Olivier Dumont 14
Joselpho Barnes 23
Coppens Jo 12
Ryoya Ogawa 2
Robert-Jan Vanwesemael 60
Wolke Janssens 22
Sint-Truidense Westerlo
77 Josimar Alcocer
28 Karol Borys
76 Lucas Stassin
14 Kyan Vaesen
30 Koen VanLangendonck
84 Zyon Vandekerkhove
3 Bakary Haidara
83 Raf Smekens
4 Mathias Fixelles
82 Candan Baskale

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.33
58.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
60.3% Kiểm soát bóng 43.4%
10.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (38trận)
Chủ Khách
Westerlo (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
7
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
3
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
3
2
5
1

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Defender 0 0 1 57 51 89.47% 0 0 60 6.7
13 Ryotaro Ito Midfielder 0 0 3 33 33 100% 2 0 37 7.5
27 Frederic Ananou Defender 1 0 0 8 6 75% 1 0 12 6.3
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.5
77 Eric Bocat Defender 0 0 0 16 15 93.75% 3 1 23 6.8
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 2 1 1 9 9 100% 0 0 18 7.1
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 2 1 0 23 21 91.3% 2 0 35 7.5
17 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 1 1 1 46 41 89.13% 0 4 52 7.2
20 Rein Van Helden Defender 0 0 0 52 44 84.62% 0 1 54 6.7
16 Matte Smets Defender 0 0 0 56 55 98.21% 0 0 58 7
15 Kahveh Zahiroleslam Forward 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.7

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 25 6.4
32 Edisson Jordanov Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 6.2
20 Nick Gillekens Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 28 6.4
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.5
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 9 75% 0 0 13 6.5
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 2 0 10 6.5
24 Ravil Tagir Defender 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 19 6.5
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ công 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.6
9 Matija Frigan Forward 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.6
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
25 Tuur Rommens Defender 0 0 0 13 10 76.92% 1 1 20 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ