Sivasspor
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.11
1.11
1
1.67
1.67
X
3.70
3.70
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Sivasspor
Phút
Kasimpasa
29'
Erdem Canpolat
Olarenwaju Kayode 1 - 0
42'
46'
Yusuf Erdogan
Ra sân: Kevin Varga
Ra sân: Kevin Varga
53'
Haris Hajradinovic
57'
Yasin Dulger
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
57'
Dogucan Haspolat
Ra sân: Tarkan Serbest
Ra sân: Tarkan Serbest
Max-Alain Gradel 2 - 0
Kiến tạo: Faycal Fajr
Kiến tạo: Faycal Fajr
69'
Hakan Arslan
70'
Ali Sasal Vural
72'
73'
2 - 1 Yusuf Erdogan
Jorge Felix
Ra sân: Rodrigue Casimir Ninga
Ra sân: Rodrigue Casimir Ninga
73'
74'
Hasan Yesilyurt
Ra sân: Anil Koc
Ra sân: Anil Koc
85'
Furkan Kulekci
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Arouna Kone
Ra sân: Claudemir de Souza
Ra sân: Claudemir de Souza
85'
Mustafa Yatabare
Ra sân: Max-Alain Gradel
Ra sân: Max-Alain Gradel
90'
90'
Derrick Luckassen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sivasspor
Kasimpasa
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
489
Số đường chuyền
382
87%
Chuyền chính xác
81%
14
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
20
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
2
25
Ném biên
19
13
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
92
Pha tấn công
80
88
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Sivasspor
4-1-4-1
4-2-3-1
Kasimpasa
35
Vural
58
Erdal
3
Ciftci
88
Osmanpas...
5
Cofie
6
Souza
7
Gradel
76
Fajr
37
Arslan
29
Ninga
80
Kayode
22
Canpolat
23
Yildirim
32
Luckasse...
25
Brecka
18
Elmaci
5
Serbest
26
Bistrovi...
14
Koomson
10
Hajradin...
7
Koc
21
Varga
Đội hình dự bị
Sivasspor
Jorge Felix
11
Mustafa Yatabare
9
Serhiy Rybalka
23
Kerem Atakan Kesgin
20
Arouna Kone
2
Muhammet Can Tuncer
81
Kasimpasa
33
Ertugrul Taskiran
34
Dogucan Haspolat
2
Berk Cetin
11
Yusuf Erdogan
28
Furkan Kulekci
80
Hasan Yesilyurt
55
Yasin Dulger
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
2
1.67
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
34.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
10.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1.6
3.2
Phạt góc
4.7
2.2
Thẻ vàng
1.9
3.8
Sút trúng cầu môn
3.4
37.6%
Kiểm soát bóng
50.3%
10.6
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor (39trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
7
4
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
3
6
3