Vòng 11
22:00 ngày 08/10/2022
SK Austria Klagenfurt
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Austria Lustenau
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 3
0.96
U 3
0.90
1
1.85
X
3.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
Phút
Austria Lustenau Austria Lustenau
KOSMAS GEZOS 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Irving
match goal
15'
44'
match yellow.png Cem Turkmen
Till Sebastian Schumacher match yellow.png
50'
KOSMAS GEZOS 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Wernitznig
match goal
64'
78'
match yellow.png Yuliwes Bellache
KOSMAS GEZOS match yellow.png
80'
88'
match goal 2 - 1 Anthony Schmid
Kiến tạo: Yadaly Diaby

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
Austria Lustenau Austria Lustenau
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
295
 
Số đường chuyền
 
463
11
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Thử thách
 
11
100
 
Pha tấn công
 
106
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua
3 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 43.67%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
2.3 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 3.5
47.2% Kiểm soát bóng 39.2%
8.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SK Austria Klagenfurt (34trận)
Chủ Khách
Austria Lustenau (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
0
7
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
4
6
10
2