Vòng 12
20:00 ngày 08/10/2022
Slask Wroclaw
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Gornik Zabrze
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.93
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
2.50
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Blaz Vrhovec(OW) 1 - 0 match phan luoi
11'
Erik Expostio 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Leo Gretarsson
match goal
21'
36'
match yellow.png Lukas Podolski
55'
match pen 2 - 1 Szymon Wlodarczyk
Patrick Olsen match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Jean Sepp Mvondo
Petr Schwarz match yellow.png
88'
Patrick Olsen 3 - 1 match goal
90'
Lukasz Bejger 4 - 1
Kiến tạo: Javier Hyjek
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
329
 
Số đường chuyền
 
609
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
24
15
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Thử thách
 
13
108
 
Pha tấn công
 
100
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42% Kiểm soát bóng 56.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
49.1% Kiểm soát bóng 51.7%
11.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slask Wroclaw (34trận)
Chủ Khách
Gornik Zabrze (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
4
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
4
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
4
2
4