Vòng 10
22:00 ngày 25/09/2021
Slaven Koprivnica
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Dinamo Zagreb
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.78
-1.25
1.06
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
5.90
X
4.00
2
1.43
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.08
O 1
0.91
U 1
0.93

Diễn biến chính

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
Phút
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Bruno Goda match yellow.png
14'
23'
match goal 0 - 1 Deni Juric
Kiến tạo: Martin Baturina
Mihail Caimacov match yellow.png
34'
44'
match goal 0 - 2 Mislav Orsic
Kiến tạo: Bruno Petkovic
Mario Marina match yellow.png
45'
50'
match goal 0 - 3 Bruno Petkovic
Kiến tạo: Luka Ivanusec
76'
match goal 0 - 4 Duje Cop
Kiến tạo: Amer Gojak
Alen Grgic 1 - 4
Kiến tạo: Hansel Zapata
match goal
80'
83'
match yellow.png Arijan Ademi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
357
 
Số đường chuyền
 
545
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
29
 
Thử thách
 
12
112
 
Pha tấn công
 
126
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
43.67% Kiểm soát bóng 37%
16.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 0.4
4.4 Phạt góc 5.4
2.8 Thẻ vàng 1.6
3.2 Sút trúng cầu môn 5.4
48.4% Kiểm soát bóng 51.3%
16.4 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slaven Koprivnica (35trận)
Chủ Khách
Dinamo Zagreb (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
13
4
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
3
1
1
6
HT-B/FT-B
6
3
1
10