Vòng 6
22:00 ngày 28/04/2024
Slavia Mozyr
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Arsenal Dzyarzhynsk 1
Địa điểm: Yunost Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
1.57
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
O
U

Diễn biến chính

Slavia Mozyr Slavia Mozyr
Phút
Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
Cristian Dros match yellow.png
19'
Cristian Dros 1 - 0
Kiến tạo: Andrey Shamruk
match goal
19'
35'
match yellow.png Eduard Zhevnerov
Sergey Tikhonovskiy match yellow.png
36'
Andrey Zaleski match yellow.png
50'
Andrey Shamruk match yellow.png
77'
84'
match yellow.png Egor Pogostnov
86'
match yellow.pngmatch red Egor Pogostnov
Ivan Grudko 2 - 0
Kiến tạo: Sergey Sazonchik
match goal
89'
90'
match yellow.png Dmitry Radikovsky
Pavel Chikida match yellow.png
90'
Ivan Grudko 3 - 0
Kiến tạo: Pavel Kotlyarov
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Mozyr Slavia Mozyr
Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
20
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
4
 
Cứu thua
 
6
82
 
Pha tấn công
 
67
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 3.1
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
55% Kiểm soát bóng 34.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Mozyr (16trận)
Chủ Khách
Arsenal Dzyarzhynsk (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2