Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 15/03/2024
Slavia Praha 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
AC Milan
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.73
-0.5
1.12
O 3
1.05
U 3
0.77
1
3.75
X
3.90
2
1.83
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
AC Milan AC Milan
Tomas Holes Card changed match var
19'
Tomas Holes match red
20'
21'
match change Marco Sportiello
Ra sân: Mike Maignan
David Doudera match yellow.png
22'
33'
match goal 0 - 1 Christian Pulisic
Kiến tạo: Rafael Leao
36'
match goal 0 - 2 Ruben Loftus Cheek
Kiến tạo: Theo Hernandez
44'
match yellow.png Fikayo Tomori
45'
match goal 0 - 3 Rafael Leao
Kiến tạo: Christian Pulisic
46'
match change Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Davide Calabria
46'
match change Malick Thiaw
Ra sân: Fikayo Tomori
Michal Tomic
Ra sân: Tomas Vlcek
match change
46'
56'
match yellow.png Matteo Gabbia
Vaclav Jurecka
Ra sân: Mojmir Chytil
match change
59'
63'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Christian Pulisic
Christos Zafeiris
Ra sân: Conrad Wallem
match change
70'
76'
match change Tijani Reijnders
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
Ivan Schranz
Ra sân: David Doudera
match change
82'
Matej Jurasek
Ra sân: Lukas Provod
match change
82'
Matej Jurasek 1 - 3
Kiến tạo: Christos Zafeiris
match goal
84'
Michal Tomic match yellow.png
86'
89'
match yellow.png Rafael Leao
Oscar Dorley match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
AC Milan AC Milan
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
345
 
Số đường chuyền
 
575
87%
 
Chuyền chính xác
 
91%
10
 
Phạm lỗi
 
12
16
 
Đánh đầu
 
18
4
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
9
9
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
58
 
Pha tấn công
 
96
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Vaclav Jurecka
35
Matej Jurasek
10
Christos Zafeiris
26
Ivan Schranz
29
Michal Tomic
31
Jan Sirotnik
28
Ales Mandous
23
Petr Sevcik
43
Mikulas Konecny
14
Mick van Buren
9
Muhamed Tijani
45
Dominik Pech
Slavia Praha Slavia Praha 4-2-3-1
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
36
Stanek
33
Zmrzly
4
Zima
5
Ogbu
27
Vlcek
19
Dorley
3
Holes
6
Wallem
17
Provod
21
Doudera
13
Chytil
16
Maignan
2
Calabria
46
Gabbia
23
Tomori
19
Hernande...
7
Adli
80
Musah
11
Pulisic
8
Cheek
10
Leao
9
Giroud

Substitutes

20
Pierre Kalulu Kyatengwa
28
Malick Thiaw
57
Marco Sportiello
14
Tijani Reijnders
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
4
Ismael Bennacer
24
Simon Kjaer
38
Filippo Terracciano
69
Lapo Francesco Maria Nava
15
Luka Jovic
17
Noah Okafor
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Vaclav Jurecka 15
Matej Jurasek 35
Christos Zafeiris 10
Ivan Schranz 26
Michal Tomic 29
Jan Sirotnik 31
Ales Mandous 28
Petr Sevcik 23
Mikulas Konecny 43
Mick van Buren 14
Muhamed Tijani 9
Dominik Pech 45
Slavia Praha AC Milan
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
28 Malick Thiaw
57 Marco Sportiello
14 Tijani Reijnders
21 Samuel Chimerenka Chukwueze
4 Ismael Bennacer
24 Simon Kjaer
38 Filippo Terracciano
69 Lapo Francesco Maria Nava
15 Luka Jovic
17 Noah Okafor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
10 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 53.33%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.7
48% Kiểm soát bóng 58%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
AC Milan (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
12
4
HT-H/FT-T
9
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
4
5
HT-B/FT-B
1
8
2
6

Slavia Praha Slavia Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tomas Holes Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 5.18
26 Ivan Schranz Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.1
36 Jindrich Stanek Thủ môn 0 0 0 38 26 68.42% 0 0 49 6.01
15 Vaclav Jurecka Tiền đạo cắm 0 0 1 8 8 100% 0 1 9 6.29
19 Oscar Dorley Tiền vệ trụ 0 0 1 45 42 93.33% 0 0 53 5.98
29 Michal Tomic Hậu vệ cánh phải 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 5.95
21 David Doudera Tiền vệ phải 0 0 0 22 14 63.64% 1 0 36 5.7
17 Lukas Provod Tiền vệ công 0 0 1 31 28 90.32% 7 0 51 5.95
5 Igoh Ogbu Trung vệ 1 0 0 35 32 91.43% 0 2 44 6.32
33 Ondrej Zmrzly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 25 89.29% 0 0 38 5.74
27 Tomas Vlcek Trung vệ 1 0 0 20 16 80% 2 0 34 6.03
13 Mojmir Chytil Tiền đạo cắm 2 1 0 10 10 100% 1 0 27 5.82
4 David Zima Trung vệ 1 0 0 31 30 96.77% 0 1 43 5.85
10 Christos Zafeiris Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 19 6.56
35 Matej Jurasek Cánh phải 1 1 0 4 4 100% 0 0 6 7.25
6 Conrad Wallem Tiền vệ trụ 0 0 1 31 28 90.32% 2 0 38 5.78

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 2 1 1 18 16 88.89% 0 1 28 7.11
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.88
57 Marco Sportiello Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.21
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 2 1 2 37 34 91.89% 0 3 49 8.2
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 24 100% 0 2 31 6.96
11 Christian Pulisic Cánh phải 2 2 2 24 21 87.5% 3 0 32 7.86
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 57 49 85.96% 4 1 78 8.22
23 Fikayo Tomori Trung vệ 1 0 0 28 23 82.14% 0 1 36 6.64
46 Matteo Gabbia Trung vệ 1 0 0 77 76 98.7% 0 1 85 6.35
10 Rafael Leao Cánh trái 3 2 2 25 19 76% 3 0 42 8.06
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 5.9
7 Yacine Adli Tiền vệ công 0 0 1 94 85 90.43% 1 0 99 6.74
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 1 54 53 98.15% 0 1 57 6.41
20 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 5.92
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 1 0 1 63 60 95.24% 0 1 78 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ