Slavia Praha
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Banik Ostrava 1
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.76
0.76
+1.5
1.13
1.13
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
1.22
1.22
X
5.40
5.40
2
8.70
8.70
Hiệp 1
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Banik Ostrava
3'
Martin Fillo
Lukas Masopust 1 - 0
Kiến tạo: Jan Kuchta
Kiến tạo: Jan Kuchta
8'
28'
Jaroslav Svozil
Ra sân: Jan Juroska
Ra sân: Jan Juroska
Nicolae Stanciu 2 - 0
31'
Ondrej Lingr
50'
53'
2 - 1 Patrizio Stronati
Abdallah Dipo Sima
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
60'
Tomas Holes
Ra sân: Ondrej Lingr
Ra sân: Ondrej Lingr
60'
Oscar Dorley
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
73'
74'
Dyjan Carlos De Azevedo
Ra sân: Filip Kaloc
Ra sân: Filip Kaloc
74'
Collins Sor
Ra sân: Ondrej Sasinka
Ra sân: Ondrej Sasinka
76'
Adam Janos
Jan Kuchta
77'
Stanislav Tecl
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
79'
83'
Jakub Pokorny
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Banik Ostrava
9
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
19
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
18
71%
Kiểm soát bóng
29%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
16
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
4
0
Cứu thua
5
78
Pha tấn công
48
73
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-1-4-1
4-5-1
Banik Ostrava
1
Kolar
18
Boril
4
Deli
30
Kacharab...
5
Bahr
17
Provod
9
Olayinka
32
Lingr
7
Stanciu
28
Masopust
16
Kuchta
16
Lastuvka
24
Juroska
20
Pokorny
15
Stronati
21
Holzer
7
Fillo
5
Janos
6
Tetour
22
Kaloc
77
Ndefe
31
Sasinka
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Matyas Vagner
34
Tomas Holes
3
Oscar Dorley
19
David Zima
6
Stanislav Tecl
11
Abdallah Dipo Sima
12
Denis Vi?inský
41
Banik Ostrava
17
Muhammed Sanneh
23
Jaroslav Svozil
91
Dyjan Carlos De Azevedo
18
Tomas Zajic
9
David Buchta
4
Collins Sor
1
Radovan Murin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
2.67
10
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
1.4
6.2
Phạt góc
5.8
2
Thẻ vàng
2.6
4.3
Sút trúng cầu môn
5.6
48%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
Banik Ostrava (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
1
4
HT-H/FT-T
9
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
1
8
2
6