Slavia Praha
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Bohemians 1905
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.92
0.92
+1.75
0.92
0.92
O
3
0.92
0.92
U
3
0.90
0.90
1
1.22
1.22
X
5.50
5.50
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.89
0.89
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Bohemians 1905
25'
Martin Dostal
Ra sân: Daniel Kostl
Ra sân: Daniel Kostl
45'
Lukas Soukup
Matej Jurasek
Ra sân: David Zima
Ra sân: David Zima
46'
Petr Sevcik 1 - 0
55'
Mojmir Chytil 2 - 0
Kiến tạo: David Doudera
Kiến tạo: David Doudera
67'
68'
Matyas Kozak
Ra sân: Erik Prekop
Ra sân: Erik Prekop
68'
David Puskac
Ra sân: Milan Ristovski
Ra sân: Milan Ristovski
Christos Zafeiris
Ra sân: Mojmir Chytil
Ra sân: Mojmir Chytil
71'
76'
David Puskac
Michal Tomic
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
77'
84'
David Huf
Ra sân: Martin Hala
Ra sân: Martin Hala
Oscar Dorley
84'
84'
Martin Dostal
Lukas Masopust
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
86'
Stanislav Tecl
Ra sân: Vaclav Jurecka
Ra sân: Vaclav Jurecka
86'
90'
2 - 1 Lukas Hulka
Kiến tạo: David Huf
Kiến tạo: David Huf
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Bohemians 1905
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
1
14
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
100
Pha tấn công
67
111
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
3-4-2-1
Bohemians 1905
36
Stanek
33
Zmrzly
4
Zima
3
Holes
27
Vlcek
19
Dorley
23
Sevcik
15
Jurecka
17
Provod
21
Doudera
13
Chytil
21
Soukup
14
Kadlec
34
Krapka
7
Hybs
23
Kostl
28
Hulka
88
Hruby
19
Kovarik
33
Prekop
17
Hala
77
Ristovsk...
Đội hình dự bị
Slavia Praha
El Hadji Malick Diouf
12
Matej Jurasek
35
Ales Mandous
28
Lukas Masopust
8
Igoh Ogbu
5
Sheriff Sinyan
2
Stanislav Tecl
11
Muhamed Tijani
9
Michal Tomic
29
Mick van Buren
14
Christos Zafeiris
10
Bohemians 1905
16
Martin Dostal
66
Darek Farkas
29
David Huf
20
Matyas Kozak
70
Radek Lehovec
37
Tomas Necid
24
David Puskac
12
Michal Reichl
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
9.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
1.4
6.3
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
2.9
4.3
Sút trúng cầu môn
4.1
47.5%
Kiểm soát bóng
50%
11.8
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (45trận)
Chủ
Khách
Bohemians 1905 (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
4
HT-H/FT-T
9
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
2
3
5
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
9
5
3