Slavia Praha
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.01
2.01
X
3.20
3.20
2
3.55
3.55
Hiệp 1
+0
0.56
0.56
-0
1.47
1.47
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Fenerbahce
Ivan Schranz 1 - 0
19'
Taras Kacharaba
20'
Yira Sor 2 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Traore
Kiến tạo: Ibrahim Traore
27'
29'
Nazim Sangare
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
32'
Mert Yandas
34'
Bright Osayi Samuel
39'
2 - 1 Mert Yandas
Kiến tạo: Bright Osayi Samuel
Kiến tạo: Bright Osayi Samuel
42'
Dimitrios Pelkas
Ondrej Lingr
Ra sân: Alexander Bahr
Ra sân: Alexander Bahr
46'
57'
Arda Guler
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
57'
Ozan Tufan
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Yira Sor 3 - 1
Kiến tạo: Tomas Holes
Kiến tạo: Tomas Holes
63'
Maksym Talovierov
Ra sân: Ibrahim Traore
Ra sân: Ibrahim Traore
78'
81'
Mergim Berisha
Ra sân: Serdar Dursun
Ra sân: Serdar Dursun
82'
Kim Min-Jae
Ra sân: Marcel Tisserand
Ra sân: Marcel Tisserand
Stanislav Tecl
Ra sân: Yira Sor
Ra sân: Yira Sor
83'
Stanislav Tecl
90'
Ondrej Kudela
Ra sân: Taras Kacharaba
Ra sân: Taras Kacharaba
90'
Milos Pudil
Ra sân: Srdjan Plavsic
Ra sân: Srdjan Plavsic
90'
90'
3 - 2 Mergim Berisha
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Fenerbahce
8
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
18
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
348
Số đường chuyền
402
15
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
7
8
Thử thách
12
67
Pha tấn công
77
60
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
4-2-3-1
Fenerbahce
28
Mandous
19
Dorley
30
Kacharab...
4
Ousou
5
Bahr
3
Holes
27
Traore
9
Olayinka
10
Plavsic
26
Schranz
20
2
Sor
1
Bayindi
21
Samuel
4
Aziz
32
Tisseran...
41
Szalai
5
Sosa
8
Yandas
13
Valencia
14
Pelkas
16
Kadioglu
19
Dursun
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Michal Krmencik
22
Ondrej Kudela
15
Ondrej Lingr
32
Mads Emil Madsen
21
Adam Pudil
33
Milos Pudil
35
Daniel Samek
13
Jan Sirotnik
34
Maksym Talovierov
6
Stanislav Tecl
11
Fenerbahce
22
Ruhan Aksoy
29
Aydinlik B.
11
Mergim Berisha
54
Osman Ertugrul Cetin
25
Arda Guler
17
Irfan Can Kahveci
3
Kim Min-Jae
35
Berke Ozer
30
Nazim Sangare
7
Ozan Tufan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
7.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
10.33
50%
Kiểm soát bóng
61.67%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.9
0.7
Bàn thua
1.2
6.9
Phạt góc
4.7
1.3
Thẻ vàng
1.4
5.4
Sút trúng cầu môn
6.3
50%
Kiểm soát bóng
57.7%
11.3
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (49trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
3
15
4
HT-H/FT-T
9
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
4
1
8
HT-B/FT-B
1
9
1
11