Slavia Praha
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Slovan Liberec
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.08
1.08
+1.5
0.80
0.80
O
3
0.88
0.88
U
3
0.98
0.98
1
1.40
1.40
X
4.60
4.60
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.07
1.07
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Slovan Liberec
Alexander Bahr 1 - 0
43'
Nicolae Stanciu
49'
56'
Lubomir Tupta
Ra sân: Karol Meszaros
Ra sân: Karol Meszaros
56'
Michael Rabusic
Ra sân: Imad Rondic
Ra sân: Imad Rondic
Ivan Schranz
59'
Ubong Ekpai
Ra sân: Jakub Hromada
Ra sân: Jakub Hromada
64'
Jan Kuchta 2 - 0
Kiến tạo: Michal Krmencik
Kiến tạo: Michal Krmencik
67'
68'
Miroslav Stoch
Ra sân: Jan Matousek
Ra sân: Jan Matousek
73'
2 - 1 Miroslav Stoch
Kiến tạo: Filip Havelka
Kiến tạo: Filip Havelka
Srdjan Plavsic
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
74'
Mads Emil Madsen
Ra sân: Michal Krmencik
Ra sân: Michal Krmencik
75'
Peter Oladeji Olayinka 3 - 1
Kiến tạo: Jan Kuchta
Kiến tạo: Jan Kuchta
81'
84'
Dominik Gembicky
Ra sân: Martin Koscelnik
Ra sân: Martin Koscelnik
84'
Michal Fasko
Ra sân: Filip Havelka
Ra sân: Filip Havelka
86'
Miroslav Stoch
Daniel Samek
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
87'
Filip Horsky
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
88'
Ubong Ekpai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Slovan Liberec
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
19
Sút Phạt
26
61%
Kiểm soát bóng
39%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
23
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
134
Pha tấn công
115
80
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
5-4-1
Slovan Liberec
1
Kolar
19
Dorley
30
Kacharab...
25
Hromada
5
Bahr
7
Stanciu
27
Traore
9
Olayinka
16
Kuchta
26
Schranz
22
Krmencik
34
Knobloch
23
Selassie
37
Chalus
2
Plechaty
3
Mikula
24
Fukala
18
Koscelni...
17
Matousek
8
Havelka
10
Meszaros
19
Rondic
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Ales Mandous
28
Daniel Samek
13
Michal Smid
6
Srdjan Plavsic
10
Ubong Ekpai
20
Mads Emil Madsen
21
Filip Horsky
14
Slovan Liberec
39
Miroslav Stoch
22
Michal Fasko
1
Olivier Vliegen
7
Michael Rabusic
27
Dominik Gembicky
33
Marios Pourzitidis
29
Lubomir Tupta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
10
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
1.6
6.2
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.5
4.3
Sút trúng cầu môn
5.2
48%
Kiểm soát bóng
49.8%
11
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
4
HT-H/FT-T
9
1
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
8
0
0