Slavia Praha
Đã kết thúc
3
-
0
(3 - 0)
Slovan Liberec
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
0.92
+1.5
0.92
0.92
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
1.29
1.29
X
5.00
5.00
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.02
1.02
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Slovan Liberec
Aiham Ousou 1 - 0
Kiến tạo: Petr Sevcik
Kiến tạo: Petr Sevcik
16'
Peter Oladeji Olayinka 2 - 0
Kiến tạo: Petr Sevcik
Kiến tạo: Petr Sevcik
23'
28'
Imad Rondic
Stanislav Tecl
29'
Stanislav Tecl 3 - 0
29'
35'
Matyas Kozak
Ra sân: Imad Rondic
Ra sân: Imad Rondic
45'
Karol Meszaros
Moses Usor
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
63'
63'
Ivan Varfolomeev
Ra sân: Michal Fukala
Ra sân: Michal Fukala
63'
Dominik Preisler
Ra sân: Karol Meszaros
Ra sân: Karol Meszaros
Vaclav Jurecka
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
64'
75'
Tomas Polyak
Ra sân: Christian Frydek
Ra sân: Christian Frydek
Oscar Dorley
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
75'
75'
Michael Rabusic
Ra sân: Denis Viinský
Ra sân: Denis Viinský
Yira Sor
Ra sân: Stanislav Tecl
Ra sân: Stanislav Tecl
76'
Moses Usor
86'
Matous Nikl
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Slovan Liberec
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
1
12
Sút Phạt
17
65%
Kiểm soát bóng
35%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
18
Phạm lỗi
14
3
Cứu thua
7
109
Pha tấn công
86
76
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
4-2-3-1
Slovan Liberec
1
Kolar
33
Jurasek
30
Kacharab...
4
Ousou
21
Doudera
23
Sevcik
25
Hromada
9
Olayinka
22
Silva
17
Provod
11
Tecl
1
Vliegen
24
Fukala
2
Plechaty
33
Pourziti...
3
Mikula
23
Selassie
8
Cerv
5
Viinský
11
Frydek
10
Meszaros
19
Rondic
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Moses Usor
16
Adam Dvorak
31
Ondrej Kricfalusi
41
Oscar Dorley
19
Matous Nikl
6
Ibrahim Traore
27
Vaclav Jurecka
15
Jan Sirotnik
34
Yira Sor
20
Slovan Liberec
32
Lukas Pesl
7
Michael Rabusic
36
Radim Cernicky
22
Tomas Polyak
20
Dominik Preisler
6
Ivan Varfolomeev
34
Jakub Winkler
9
Matyas Kozak
29
Kamso Mara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
10
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
1.6
6.2
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.5
4.3
Sút trúng cầu môn
5.2
48%
Kiểm soát bóng
49.8%
11
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
4
HT-H/FT-T
9
1
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
8
0
0