Vòng 10
00:00 ngày 03/10/2022
Slavia Praha
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Slovan Liberec
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.92
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
1.29
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.02
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Slovan Liberec Slovan Liberec
Aiham Ousou 1 - 0
Kiến tạo: Petr Sevcik
match goal
16'
Peter Oladeji Olayinka 2 - 0
Kiến tạo: Petr Sevcik
match goal
23'
28'
match yellow.png Imad Rondic
Stanislav Tecl match hong pen
29'
Stanislav Tecl 3 - 0 match goal
29'
35'
match change Matyas Kozak
Ra sân: Imad Rondic
45'
match yellow.png Karol Meszaros
Moses Usor
Ra sân: Petr Sevcik
match change
63'
63'
match change Ivan Varfolomeev
Ra sân: Michal Fukala
63'
match change Dominik Preisler
Ra sân: Karol Meszaros
Vaclav Jurecka
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
match change
64'
75'
match change Tomas Polyak
Ra sân: Christian Frydek
Oscar Dorley
Ra sân: Lukas Provod
match change
75'
75'
match change Michael Rabusic
Ra sân: Denis Viinský
Yira Sor
Ra sân: Stanislav Tecl
match change
76'
Moses Usor match yellow.png
86'
Matous Nikl
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Slovan Liberec Slovan Liberec
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
18
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Cứu thua
 
7
109
 
Pha tấn công
 
86
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Moses Usor
31
Adam Dvorak
41
Ondrej Kricfalusi
19
Oscar Dorley
6
Matous Nikl
27
Ibrahim Traore
15
Vaclav Jurecka
34
Jan Sirotnik
20
Yira Sor
Slavia Praha Slavia Praha 4-2-3-1
4-2-3-1 Slovan Liberec Slovan Liberec
1
Kolar
33
Jurasek
30
Kacharab...
4
Ousou
21
Doudera
23
Sevcik
25
Hromada
9
Olayinka
22
Silva
17
Provod
11
Tecl
1
Vliegen
24
Fukala
2
Plechaty
33
Pourziti...
3
Mikula
23
Selassie
8
Cerv
5
Viinský
11
Frydek
10
Meszaros
19
Rondic

Substitutes

32
Lukas Pesl
7
Michael Rabusic
36
Radim Cernicky
22
Tomas Polyak
20
Dominik Preisler
6
Ivan Varfolomeev
34
Jakub Winkler
9
Matyas Kozak
29
Kamso Mara
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Moses Usor 16
Adam Dvorak 31
Ondrej Kricfalusi 41
Oscar Dorley 19
Matous Nikl 6
Ibrahim Traore 27
Vaclav Jurecka 15
Jan Sirotnik 34
Yira Sor 20
Slavia Praha Slovan Liberec
32 Lukas Pesl
7 Michael Rabusic
36 Radim Cernicky
22 Tomas Polyak
20 Dominik Preisler
6 Ivan Varfolomeev
34 Jakub Winkler
9 Matyas Kozak
29 Kamso Mara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
10 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.6
6.2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 5.2
48% Kiểm soát bóng 49.8%
11 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
Slovan Liberec (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
4
HT-H/FT-T
9
1
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
8
0
0