Vòng Quarterfinals
00:00 ngày 29/02/2024
Slavia Praha
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Sparta Praha 1

90phút [2-2], 120phút [2-3]

Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.82
O 2.5
0.84
U 2.5
0.83
1
2.10
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Sparta Praha Sparta Praha
23'
match yellow.png Angelo Preciado
Tomas Holes match yellow.png
27'
Ivan Schranz 1 - 0
Kiến tạo: Mojmir Chytil
match goal
39'
Lukas Masopust match yellow.png
45'
El Hadji Malick Diouf 2 - 0 match goal
47'
55'
match goal 2 - 1 Victor Olatunji
Kiến tạo: Indrit Tuci
70'
match goal 2 - 2 Victor Olatunji
Kiến tạo: Ladislav Krejci
Michal Tomic match yellow.png
111'
114'
match pen 2 - 3 Adam Karabec
115'
match yellow.png Adam Karabec
Jan Boril match yellow.png
115'
119'
match yellow.png Jan Kuchta
120'
match yellow.png Vojtech Vorel
120'
match yellow.pngmatch red Jaroslav Zeleny
120'
match yellow.png Jaroslav Zeleny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Sparta Praha Sparta Praha
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
2
 
Cứu thua
 
6
2
 
Corners (Overtime)
 
0
190
 
Pha tấn công
 
140
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
10 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 8.67
50% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 2.1
6.2 Phạt góc 6.3
2 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 6.1
48% Kiểm soát bóng 47.7%
11 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
Sparta Praha (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
12
5
HT-H/FT-T
9
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
7
HT-B/FT-B
1
8
1
6