Slavia Praha
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Union Berlin 1
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.85
0.85
1
2.21
2.21
X
3.20
3.20
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.14
1.14
O
1
0.97
0.97
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Union Berlin
6'
Paul Jaeckel
15'
Taiwo Awoniyi
Alexander Bahr 1 - 0
18'
Ubong Ekpai
25'
Ibrahim Traore
34'
40'
Paul Jaeckel
Laco Takacs
Ra sân: Taras Kacharaba
Ra sân: Taras Kacharaba
53'
Jan Kuchta
Ra sân: Stanislav Tecl
Ra sân: Stanislav Tecl
53'
58'
Sheraldo Becker
Ra sân: Levin Oztunali
Ra sân: Levin Oztunali
58'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
59'
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
59'
Grischa Promel
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
Nicolae Stanciu
Ra sân: Ondrej Lingr
Ra sân: Ondrej Lingr
70'
Ivan Schranz
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
70'
70'
1 - 1 Kevin Behrens
Kiến tạo: Sheraldo Becker
Kiến tạo: Sheraldo Becker
Nicolae Stanciu
72'
76'
Julian Ryerson
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Michal Krmencik
Ra sân: Ibrahim Traore
Ra sân: Ibrahim Traore
82'
Jan Kuchta 2 - 1
84'
Ivan Schranz 3 - 1
Kiến tạo: Michal Krmencik
Kiến tạo: Michal Krmencik
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Union Berlin
4
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
16
65%
Kiểm soát bóng
35%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
13
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
104
Pha tấn công
77
62
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-1-4-1
3-5-2
Union Berlin
28
Mandous
19
Dorley
30
Kacharab...
4
Ousou
5
Bahr
27
Traore
8
Masopust
32
Lingr
23
Sevcik
20
Ekpai
11
Tecl
1
Luthe
5
Friedric...
31
Knoche
3
Jaeckel
28
Trimmel
7
Oztunali
8
Rani
24
Haraguch...
26
Puchacz
10
Kruse
14
Awoniyi
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Laco Takacs
24
Daniel Samek
13
Jan Boril
18
Michal Krmencik
22
Ivan Schranz
26
Krystof Obadal
29
Jan Sirotnik
31
Christian Fulop
34
Peter Oladeji Olayinka
9
Nicolae Stanciu
7
Jan Kuchta
16
Union Berlin
9
Andreas Voglsammer
36
Cedric Teuchert
27
Sheraldo Becker
42
Niklas Petzsch
17
Kevin Behrens
25
Timo Baumgartl
19
Frederik Ronnow
23
Niko Gieselmann
29
Laurenz Dehl
21
Grischa Promel
6
Julian Ryerson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2.67
10
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
41%
13
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.6
6.2
Phạt góc
4.2
2
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
3.6
48%
Kiểm soát bóng
41.6%
11
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
7
HT-H/FT-T
9
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
8
6
2