Slovakia
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Nga
Địa điểm: Tehelne Pole
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.83
0.83
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.92
0.92
1
4.05
4.05
X
3.30
3.30
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.03
1.03
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Slovakia
Phút
Nga
17'
Rifat Zhemaletdinov
33'
Artem Dzyuba
Milan Skriniar 1 - 0
Kiến tạo: Robert Mak
Kiến tạo: Robert Mak
38'
Jakub Hromada
45'
46'
Andrey Mostovoy
Ra sân: Yuri Zhirkov
Ra sân: Yuri Zhirkov
58'
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Jakub Hromada
Ra sân: Jakub Hromada
61'
65'
Aleksandr Sobolev
Ra sân: Andrey Mostovoy
Ra sân: Andrey Mostovoy
71'
1 - 1 Mario Figueira Fernandes
Robert Mak 2 - 1
Kiến tạo: Tomas Hubocan
Kiến tạo: Tomas Hubocan
74'
Michal Duris
Ra sân: Robert Mak
Ra sân: Robert Mak
76'
David Strelec
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
90'
Lukas Pauschek
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovakia
Nga
Giao bóng trước
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
1
13
Sút Phạt
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
374
Số đường chuyền
594
75%
Chuyền chính xác
81%
8
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
59
Đánh đầu
59
23
Đánh đầu thành công
36
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
8
17
Ném biên
21
17
Cản phá thành công
13
21
Thử thách
19
2
Kiến tạo thành bàn
0
87
Pha tấn công
158
34
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Slovakia
4-2-3-1
3-5-2
Nga
12
Kuciak
15
Hubocan
14
Skriniar
5
Satka
2
Pekarik
7
Hromada
19
Kucka
20
Mak
8
Duda
22
Koscelni...
18
Schranz
1
Shunin
5
Semenov
14
Djikia
13
Kudryash...
2
Fernande...
23
Kuzyaev
7
Ozdoev
17
Golovin
18
Zhirkov
11
Zhemalet...
22
Dzyuba
Đội hình dự bị
Slovakia
Lukas Pauschek
3
Robert Bozenik
9
Michal Duris
21
David Strelec
10
Jakub Holubek
16
Lukas Haraslin
4
Patrik Hrosovsky
13
Dominik Greif
23
Matus Bero
11
Jan Gregus
6
Tomas Suslov
17
Nga
6
Andrey Mostovoy
10
A.Zabolotny
12
Yuri Dyupin
3
Roman Neustadter
9
Aleksandr Sobolev
20
Alexey Ionov
15
Aleksey Miranchuk
4
Vyacheslav Karavaev
19
Maksim Mukhin
8
Daniil Fomin
16
Andrey Lunev
21
Reziuan Mirzov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
4.67
1.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
8.67
0.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
9.33
48.67%
Kiểm soát bóng
67.33%
13.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
1.1
Bàn thua
0.5
6.2
Phạt góc
5.6
1.8
Thẻ vàng
0.9
3.5
Sút trúng cầu môn
5.4
54.6%
Kiểm soát bóng
47.2%
11.6
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovakia (6trận)
Chủ
Khách
Nga (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0