Slovan Bratislava
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
FC Copenhagen
Địa điểm: Pasienki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.76
0.76
1
3.45
3.45
X
3.30
3.30
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.05
1.05
O
1
1.06
1.06
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Slovan Bratislava
Phút
FC Copenhagen
Aleksandar Cavric
10'
Vasil Bozhikov
13'
18'
0 - 1 Jonas Older Wind
Kiến tạo: Pep Biel Mas Jaume
Kiến tạo: Pep Biel Mas Jaume
Ezekiel Henty 1 - 1
Kiến tạo: Andrew Greensmith
Kiến tạo: Andrew Greensmith
21'
42'
1 - 2 Jens Stage
59'
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
67'
1 - 3 Jonas Older Wind
Dejan Drazic
Ra sân: Aleksandar Cavric
Ra sân: Aleksandar Cavric
69'
71'
Peter Ankersen
Ra sân: William Boving Vick
Ra sân: William Boving Vick
72'
Jens Stage
79'
Rasmus Hojlund
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Jonas Older Wind
79'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Lukas Lerager
Ra sân: Lukas Lerager
Adler Da Silva
Ra sân: Lukas Pauschek
Ra sân: Lukas Pauschek
79'
Filip Lichy
Ra sân: Ezekiel Henty
Ra sân: Ezekiel Henty
84'
87'
Kamil Wilczek
Ra sân: Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Pep Biel Mas Jaume
87'
Andri Fannar Baldursson
Ra sân: Jens Stage
Ra sân: Jens Stage
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Bratislava
FC Copenhagen
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
96
Pha tấn công
86
52
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Slovan Bratislava
4-4-1-1
4-3-3
FC Copenhagen
1
Chovan
11
Zmrhal
29
Bozhikov
4
Kashia
25
Pauschek
19
Greensmi...
20
Kankava
3
Agbo
77
Cavric
33
Mraz
9
Henty
1
Grabara
2
Diks
5
Khochola...
20
Boilesen
34
Kristans...
6
Stage
10
Rodrigue...
12
Lerager
16
Jaume
23
Wind
24
Vick
Đội hình dự bị
Slovan Bratislava
Dejan Drazic
13
Filip Lichy
26
Martin Trnovsky
31
David Hrncar
18
Richard Krizan
5
Michal Sulla
30
Rabiu Ibrahim
10
Joeri de Kamps
6
Matus Vojtko
27
Adler Da Silva
28
FC Copenhagen
9
Kamil Wilczek
31
Johan Guadagno
3
Pierre Bengtsson
28
Rasmus Hojlund
18
Andri Fannar Baldursson
27
Valdemar Jensen
22
Peter Ankersen
26
Marios Oikonomou
38
Hakon Arnar Haraldsson
21
Karl Johan Johnsson
8
Isak Bergmann Johannesson
4
Lunan Ruben Gabrielsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
51.67%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.8
0.7
Bàn thua
1.3
4.1
Phạt góc
6.2
1.7
Thẻ vàng
1.3
4.5
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
49%
9.6
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Bratislava (49trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
7
3
HT-H/FT-T
5
0
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
8
3
2
HT-B/FT-B
2
10
3
8