Slovan Liberec
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Hradec Kralove
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.05
2.05
X
3.60
3.60
2
2.99
2.99
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Slovan Liberec
Phút
Hradec Kralove
9'
Frantisek Cech
Lubomir Tupta 1 - 0
Kiến tạo: Christian Frydek
Kiến tạo: Christian Frydek
38'
46'
Filip Novotny
Ra sân: Otto Urma
Ra sân: Otto Urma
48'
Michal Leibl
Imad Rondic
Ra sân: Martin Koscelnik
Ra sân: Martin Koscelnik
58'
71'
Erik Prekop
Ra sân: Pavel Dvorak
Ra sân: Pavel Dvorak
71'
Filip Kubala
Ra sân: Frantisek Cech
Ra sân: Frantisek Cech
Michael Rabusic
Ra sân: Abdulla Yusuf Helal
Ra sân: Abdulla Yusuf Helal
76'
Karol Meszaros
Ra sân: Lubomir Tupta
Ra sân: Lubomir Tupta
76'
Marios Pourzitidis
Ra sân: Christian Frydek
Ra sân: Christian Frydek
77'
85'
Jan Kral
Ra sân: Adam Vlkanova
Ra sân: Adam Vlkanova
Miroslav Stoch
Ra sân: Filip Havelka
Ra sân: Filip Havelka
86'
Miroslav Stoch
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Liberec
Hradec Kralove
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
26
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
10
Phạm lỗi
24
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
100
Pha tấn công
98
79
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Slovan Liberec
4-2-3-1
3-4-3
Hradec Kralove
34
Knobloch
3
Mikula
2
Plechaty
37
Chalus
23
Selassie
8
Havelka
14
Tiehi
29
Tupta
11
Frydek
18
Koscelni...
9
Helal
12
Fendrich
14
Klima
25
Cech
18
Leibl
19
Mejdr
22
Kodes
23
Rada
4
Urma
17
Dvorak
15
Vasulin
8
Vlkanova
Đội hình dự bị
Slovan Liberec
Michael Rabusic
7
Olivier Vliegen
1
Michal Fukala
24
Miroslav Stoch
39
Marios Pourzitidis
33
Imad Rondic
19
Karol Meszaros
10
Hradec Kralove
1
Patrik Vizek
9
Filip Kubala
2
Jan Kral
16
Filip Novotny
6
Jiri Katerinak
5
Dominik Soukenik
11
Erik Prekop
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.5
Bàn thua
0.7
5.3
Phạt góc
6.8
2.5
Thẻ vàng
2.9
5.2
Sút trúng cầu môn
4
49.8%
Kiểm soát bóng
50%
9.6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Liberec (34trận)
Chủ
Khách
Hradec Kralove (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
5
HT-H/FT-T
5
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
4
3
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3