Vòng
20:00 ngày 12/05/2024
Slovan Liberec
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Teplice
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
1.75
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Slovan Liberec Slovan Liberec
Phút
Teplice Teplice
6'
match yellow.png Daniel Fila
Denis Visinsky match yellow.png
12'
28'
match yellow.png Nemanja Micevic
Filip Prebsl match yellow.png
33'
46'
match change Robert Jukl
Ra sân: Jan Knapik
49'
match goal 0 - 1 Daniel Trubac
Filip Horsky
Ra sân: Michal Fukala
match change
55'
Michael Rabusic
Ra sân: Lukas Letenay
match change
55'
Dominik Preisler
Ra sân: Abubakar Ghali
match change
55'
55'
match yellow.png Stepan Chaloupek
58'
match goal 0 - 2 Nemanja Micevic
Kiến tạo: Daniel Fila
65'
match change Filip Havelka
Ra sân: Daniel Trubac
Daniel Tetour
Ra sân: Jan Mikula
match change
73'
74'
match change Yegor Tsykalo
Ra sân: Roman Cerepkai
74'
match change Marek Beranek
Ra sân: Albert Labik
Daniel Tetour match yellow.png
78'
Marios Pourzitidis 1 - 2 match goal
81'
Olaf Kok
Ra sân: Denis Visinsky
match change
85'
90'
match change Samuel Bednar
Ra sân: Lukas Marecek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovan Liberec Slovan Liberec
Teplice Teplice
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
418
 
Số đường chuyền
 
326
15
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
105
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Lukas Hasalik
14
Filip Horsky
9
Jakub Hudák
16
Olaf Kok
17
Ondra Lehoczki
18
Milan Lexa
20
Dominik Preisler
7
Michael Rabusic
27
Daniel Tetour
6
Ivan Varfolomeev
1
Olivier Vliegen
Slovan Liberec Slovan Liberec 3-4-2-1
3-4-1-2 Teplice Teplice
31
Backovsk...
33
Pourziti...
37
Chalus
3
Mikula
24
Fukala
28
Zamburek
30
Prebsl
25
Ghali
10
Tupta
5
Visinsky
21
Letenay
33
Ludha
23
Marecek
4
Chaloupe...
18
Micevic
3
Svanda
28
Knapik
27
Kricfalu...
2
Labik
20
Trubac
7
Fila
17
Cerepkai

Substitutes

29
Samuel Bednar
46
Marek Beranek
6
Michal Bilek
30
Tomas Grigar
11
Filip Havelka
19
Robert Jukl
1
Ludek Nemecek
35
Matej Radosta
16
Yegor Tsykalo
55
Matyas Vachousek
Đội hình dự bị
Slovan Liberec Slovan Liberec
Lukas Hasalik 32
Filip Horsky 14
Jakub Hudák 9
Olaf Kok 16
Ondra Lehoczki 17
Milan Lexa 18
Dominik Preisler 20
Michael Rabusic 7
Daniel Tetour 27
Ivan Varfolomeev 6
Olivier Vliegen 1
Slovan Liberec Teplice
29 Samuel Bednar
46 Marek Beranek
6 Michal Bilek
30 Tomas Grigar
11 Filip Havelka
19 Robert Jukl
1 Ludek Nemecek
35 Matej Radosta
16 Yegor Tsykalo
55 Matyas Vachousek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 1.33
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.7
5.3 Phạt góc 3.7
2.6 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 4.5
50% Kiểm soát bóng 50%
11.1 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovan Liberec (35trận)
Chủ Khách
Teplice (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
5
HT-H/FT-T
5
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
1
4
3
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
4
HT-B/FT-B
0
0
1
2