Slovan Liberec
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Teplice
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.83
0.83
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Slovan Liberec
Phút
Teplice
6'
Daniel Fila
Denis Visinsky
12'
28'
Nemanja Micevic
Filip Prebsl
33'
46'
Robert Jukl
Ra sân: Jan Knapik
Ra sân: Jan Knapik
49'
0 - 1 Daniel Trubac
Filip Horsky
Ra sân: Michal Fukala
Ra sân: Michal Fukala
55'
Michael Rabusic
Ra sân: Lukas Letenay
Ra sân: Lukas Letenay
55'
Dominik Preisler
Ra sân: Abubakar Ghali
Ra sân: Abubakar Ghali
55'
55'
Stepan Chaloupek
58'
0 - 2 Nemanja Micevic
Kiến tạo: Daniel Fila
Kiến tạo: Daniel Fila
65'
Filip Havelka
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
Daniel Tetour
Ra sân: Jan Mikula
Ra sân: Jan Mikula
73'
74'
Yegor Tsykalo
Ra sân: Roman Cerepkai
Ra sân: Roman Cerepkai
74'
Marek Beranek
Ra sân: Albert Labik
Ra sân: Albert Labik
Daniel Tetour
78'
Marios Pourzitidis 1 - 2
81'
Olaf Kok
Ra sân: Denis Visinsky
Ra sân: Denis Visinsky
85'
90'
Samuel Bednar
Ra sân: Lukas Marecek
Ra sân: Lukas Marecek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Liberec
Teplice
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
18
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
418
Số đường chuyền
326
15
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
17
2
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
7
100
Pha tấn công
105
50
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Slovan Liberec
3-4-2-1
3-4-1-2
Teplice
31
Backovsk...
33
Pourziti...
37
Chalus
3
Mikula
24
Fukala
28
Zamburek
30
Prebsl
25
Ghali
10
Tupta
5
Visinsky
21
Letenay
33
Ludha
23
Marecek
4
Chaloupe...
18
Micevic
3
Svanda
28
Knapik
27
Kricfalu...
2
Labik
20
Trubac
7
Fila
17
Cerepkai
Đội hình dự bị
Slovan Liberec
Lukas Hasalik
32
Filip Horsky
14
Jakub Hudák
9
Olaf Kok
16
Ondra Lehoczki
17
Milan Lexa
18
Dominik Preisler
20
Michael Rabusic
7
Daniel Tetour
27
Ivan Varfolomeev
6
Olivier Vliegen
1
Teplice
29
Samuel Bednar
46
Marek Beranek
6
Michal Bilek
30
Tomas Grigar
11
Filip Havelka
19
Robert Jukl
1
Ludek Nemecek
35
Matej Radosta
16
Yegor Tsykalo
55
Matyas Vachousek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
1.33
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
1.7
5.3
Phạt góc
3.7
2.6
Thẻ vàng
2.1
5.5
Sút trúng cầu môn
4.5
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.1
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Liberec (35trận)
Chủ
Khách
Teplice (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
5
HT-H/FT-T
5
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
1
4
3
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
4
HT-B/FT-B
0
0
1
2