Slovenia
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Cyprus
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.09
1.09
+1.5
0.83
0.83
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.05
1.05
1
1.31
1.31
X
4.60
4.60
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.07
1.07
O
1
1.07
1.07
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Slovenia
Phút
Cyprus
Jasmin Kurtic
31'
Sandi Lovric
Ra sân: Benjamin Verbic
Ra sân: Benjamin Verbic
31'
36'
Stelios Andreou
40'
Kostakis Artymatas
Petar Stojanovic
45'
Miha Zajc 1 - 0
48'
75'
Georgios Efrem
Ra sân: Marinos Tzionis
Ra sân: Marinos Tzionis
81'
Andronikos Kakoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
83'
Grigoris Kastanos
Leo Stulac
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
84'
Adam Gnezda Cerin 2 - 0
Kiến tạo: Zan Celar
Kiến tạo: Zan Celar
84'
89'
2 - 1 Andronikos Kakoulis
Kiến tạo: Grigoris Kastanos
Kiến tạo: Grigoris Kastanos
Blaz Vrhovec
Ra sân: Zan Celar
Ra sân: Zan Celar
90'
90'
Matija Spoljaric
Ra sân: Andreas Avraam
Ra sân: Andreas Avraam
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovenia
Cyprus
Giao bóng trước
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
14
Sút Phạt
13
68%
Kiểm soát bóng
32%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
669
Số đường chuyền
310
88%
Chuyền chính xác
76%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
4
18
Đánh đầu
18
9
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
23
13
Đánh chặn
7
15
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
23
10
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
155
Pha tấn công
69
76
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Slovenia
4-2-3-1
3-4-3
Cyprus
1
Oblak
3
Balkovec
6
Bijol
2
Karnicni...
20
Stojanov...
14
Kurtic
22
Cerin
21
Verbic
10
Zajc
7
Ilicic
13
Celar
22
Michail
14
Andreou
19
Laifis
3
Antoniad...
5
Demetrio...
18
Artymata...
20
Kastanos
11
Avraam
15
Papoulis
10
Sotiriou
21
Tzionis
Đội hình dự bị
Slovenia
David Tijanic
19
Blaz Vrhovec
23
Sandi Lovric
8
Zan Rogelj
5
Leo Stulac
15
Vid Belec
12
Sven Karic
11
Igor Vekic
16
Nino Kouter
4
Cyprus
9
Andronikos Kakoulis
12
Demetris Demetriou
7
Georgios Efrem
8
Matija Spoljaric
13
Rafail Mamas
16
Costas Soteriou
2
Andreas Karo
1
Ioakim Toumpas
6
Paris Psaltis
23
Marios Elia
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
2.67
55.33%
Kiểm soát bóng
35%
10.33
Phạm lỗi
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.5
0.8
Bàn thua
2.7
4
Phạt góc
2.9
1.3
Thẻ vàng
1.8
4.2
Sút trúng cầu môn
2.8
52.8%
Kiểm soát bóng
37.3%
11.1
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovenia (6trận)
Chủ
Khách
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0