Smolevichy-STI
Đã kết thúc
1
-
4
(0 - 3)
Neman Grodno
Địa điểm: Smolevich Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.80
0.80
-2.25
1.04
1.04
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.85
0.85
1
19.00
19.00
X
5.50
5.50
2
1.13
1.13
Hiệp 1
+1
0.80
0.80
-1
1.00
1.00
O
1.25
0.75
0.75
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Smolevichy-STI
Phút
Neman Grodno
15'
0 - 1 Pavel Zabelin
Kiến tạo: Valeri Zhukovski
Kiến tạo: Valeri Zhukovski
32'
0 - 2 Pavel Zabelin
Kiến tạo: Jean Morel Poe
Kiến tạo: Jean Morel Poe
38'
0 - 3 Gegam Kadimyan
Kiến tạo: Zoran Marusic
Kiến tạo: Zoran Marusic
52'
Pavel Zabelin
59'
0 - 4 Gegam Kadimyan
Kiến tạo: Pavel Zabelin
Kiến tạo: Pavel Zabelin
75'
Anton Suchkov
Ra sân: Jean Morel Poe
Ra sân: Jean Morel Poe
Leonid Khankevich 1 - 4
Kiến tạo: Vladislav Lozhkin
Kiến tạo: Vladislav Lozhkin
77'
79'
Giorgi Kantaria
Ra sân: Valeri Zhukovski
Ra sân: Valeri Zhukovski
Andrey Potapenko
82'
86'
Roman Pasevich
Ra sân: Gegam Kadimyan
Ra sân: Gegam Kadimyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Smolevichy-STI
Neman Grodno
6
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
10
7
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
10
43%
Kiểm soát bóng
57%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
6
Cứu thua
8
74
Pha tấn công
81
44
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Smolevichy-STI
Neman Grodno
49
Dzhigero
29
Khankevi...
99
Alibekov
5
Zhevnero...
30
Aleksand...
20
Potapenk...
39
Kovel
9
Lozhkin
7
Makarov
12
Kurshuba...
24
Safi
24
Yakimov
45
Marusic
18
2
Zabelin
7
2
Kadimyan
14
Murachev
23
Slabashe...
4
Vasilyev
28
Stojkovi...
19
Kurgansk...
11
Zhukovsk...
97
Poe
Đội hình dự bị
Smolevichy-STI
Aleksandr Chizh
25
Vladislav Savko
8
Yaroslav Makushinskiy
3
Ivan Shavel
97
Anton Bogdanov
19
Nikita Lazovskiy
31
Neman Grodno
78
Maksim Yablonski
1
Artur Malievskiy
3
Giorgi Kantaria
9
Roman Pasevich
25
Evgeni Leshko
8
Emir Shigaybaev
71
Anton Suchkov
87
Vladislav Yatskevich
10
Volodymyr Koval
91
Dmitri Dudar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
0.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
4
Phạt góc
7.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
30.33%
Kiểm soát bóng
36.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
0.7
1
Thẻ vàng
1.4
2.3
Phạt góc
7
1
Sút trúng cầu môn
6.3
19.9%
Kiểm soát bóng
49%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Smolevichy-STI (0trận)
Chủ
Khách
Neman Grodno (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
1
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
3