Sochaux
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Paris FC 1
Địa điểm: Auguste Bonal Stade
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
2.39
2.39
X
3.00
3.00
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Sochaux
Phút
Paris FC
6'
0 - 1 Gaetan Laura
Kiến tạo: Florent Hanin
Kiến tạo: Florent Hanin
Pape Abdou Paye
12'
Gaetan Weissbeck
32'
33'
Florian Martin
Ra sân: Gaetan Laura
Ra sân: Gaetan Laura
43'
Ousmane Kante
Salem MBakata
Ra sân: Pape Abdou Paye
Ra sân: Pape Abdou Paye
46'
58'
Ousmane Kante
64'
Youssoupha Ndiaye
Ra sân: Marvin Gakpa
Ra sân: Marvin Gakpa
Alan Virginius
Ra sân: Bryan Soumare
Ra sân: Bryan Soumare
65'
Adama Niane
Ra sân: Fabien Ourega
Ra sân: Fabien Ourega
66'
Bryan Lasme
Ra sân: Younes Kaabouni
Ra sân: Younes Kaabouni
66'
Johan Martial
67'
71'
0 - 2 Ali Abdi
Abdallah Ndour
83'
87'
Lalaina Nomenjanahary
Ra sân: Julien Lopez
Ra sân: Julien Lopez
87'
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Warren Caddy
Ra sân: Warren Caddy
88'
Mario Jason Kikonda
Ra sân: Moustapha Name
Ra sân: Moustapha Name
Ousseynou Thioune
Ra sân: Joseph Romeric Lopy
Ra sân: Joseph Romeric Lopy
88'
Chris Vianney Bedia 1 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sochaux
Paris FC
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
12
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
139
Pha tấn công
103
78
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Sochaux
4-2-3-1
4-2-3-1
Paris FC
16
Prevot
4
Ndour
3
Pogba
5
Martial
2
Paye
15
Lopy
20
Kaabouni
10
Ourega
28
Weissbec...
7
Soumare
14
Bedia
1
Demarcon...
2
Abdi
15
Bamba
19
Kante
29
Hanin
5
Name
14
Mandouki
7
Laura
23
Gakpa
20
Lopez
22
Caddy
Đội hình dự bị
Sochaux
Salem MBakata
22
Alan Virginius
26
Ousseynou Thioune
6
Christophe Diedhiou
18
Adama Niane
27
Bryan Lasme
11
Mehdi Jeannin
1
Paris FC
12
Lalaina Nomenjanahary
18
Youssoupha Ndiaye
13
Gaetan Belaud
30
Didier Desprez
11
Florian Martin
9
Mohamed Lamine Diaby
8
Mario Jason Kikonda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.67
32.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
4.2
2.6
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
4.8
39.5%
Kiểm soát bóng
58.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sochaux (38trận)
Chủ
Khách
Paris FC (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
4
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
4
1
0
3
HT-H/FT-H
2
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
5
4
3
4