Vòng 20
00:30 ngày 24/01/2021
Sociedad
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Betis
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.90
U 2.5
1.00
1
1.74
X
3.85
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Betis Betis
Alexander Isak 1 - 0
Kiến tạo: Jon Guridi
match goal
48'
51'
match yellow.png Paul Akouokou
56'
match change Cristian Tello Herrera
Ra sân: Andres Guardado
56'
match change William Carvalho
Ra sân: Paul Akouokou
Mikel Oyarzabal 2 - 0
Kiến tạo: Alexander Isak
match goal
57'
66'
match change Rodrigo Sanchez
Ra sân: Diego Lainez Leyva
Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Gorosabel
match change
66'
67'
match change Antonio Sanabria
Ra sân: Lorenzo Moron Garcia
Mikel Merino Zazon match yellow.png
69'
77'
match change Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Nabil Fekir
Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Mikel Merino Zazon
match change
77'
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
78'
Adnan Januzaj
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
match change
83'
Jon Bautista
Ra sân: Alexander Isak
match change
84'
85'
match goal 2 - 1 Sergio Canales Madrazo
Kiến tạo: Joaquin Sanchez Rodriguez
Joseba Zaldua Bengoetxea match yellow.png
86'
90'
match goal 2 - 2 Joaquin Sanchez Rodriguez
Kiến tạo: Cristian Tello Herrera
90'
match yellow.png Juan Miranda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
442
 
Số đường chuyền
 
393
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
37
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
97
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Martin Zubimendi Ibanez
17
Martin Merquelanz
25
Jon Bautista
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
4
Asier Illarramendi
15
Modibo Sagnan
6
Aritz Elustondo
22
Ander Barrenetxea Muguruza
34
Gaizka Ayesa
28
Roberto Lopes Alcaide
11
Adnan Januzaj
Sociedad Sociedad 4-3-3
4-4-1-1 Betis Betis
1
Remiro
20
Eraso
24
Normand
5
Zubeldia
18
Gorosabe...
8
Zazon
16
Lajo
14
Guridi
10
Oyarzaba...
19
Isak
7
Manzaner...
1
Blazquez
22
Junior
23
Mandi
6
Torre
33
Miranda
20
Leyva
4
Akouokou
10
Madrazo
18
Guardado
8
Fekir
16
Garcia

Substitutes

12
Sidnei Rechel da Silva Junior
2
Martin Montoya Torralbo
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
15
Alexandre Moreno Lopera
30
Daniel Rebollo
11
Cristian Tello Herrera
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
28
Rodrigo Sanchez
14
William Carvalho
19
Antonio Sanabria
9
Borja Iglesias Quintas
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Martin Zubimendi Ibanez 36
Martin Merquelanz 17
Jon Bautista 25
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
Asier Illarramendi 4
Modibo Sagnan 15
Aritz Elustondo 6
Ander Barrenetxea Muguruza 22
Gaizka Ayesa 34
Roberto Lopes Alcaide 28
Adnan Januzaj 11
Sociedad Betis
12 Sidnei Rechel da Silva Junior
2 Martin Montoya Torralbo
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
15 Alexandre Moreno Lopera
30 Daniel Rebollo
11 Cristian Tello Herrera
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
28 Rodrigo Sanchez
14 William Carvalho
19 Antonio Sanabria
9 Borja Iglesias Quintas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 45.33%
16.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.5
7.7 Phạt góc 6.3
2.4 Thẻ vàng 2.8
5.6 Sút trúng cầu môn 3.6
60.4% Kiểm soát bóng 55.1%
15.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (47trận)
Chủ Khách
Betis (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
1
1
4
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
6
8
4
6
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
8
2
2
HT-B/FT-B
2
5
1
5