Vòng 28
23:30 ngày 08/04/2023
Sociedad
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Getafe
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
+0.75
1.06
O 2
0.84
U 2
0.96
1
1.56
X
3.60
2
6.25
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Getafe Getafe
Ander Guevara Lajo match yellow.png
5'
20'
match yellow.png Luis Milla
Mikel Oyarzabal Penalty awarded match var
42'
Mikel Oyarzabal match hong pen
44'
Mikel Oyarzabal 1 - 0 match goal
45'
Asier Illarramendi
Ra sân: Ander Guevara Lajo
match change
46'
58'
match change Angel Algobia
Ra sân: Luis Milla
Takefusa Kubo 2 - 0
Kiến tạo: Mikel Merino Zazon
match goal
60'
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
66'
Alexander Sorloth
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
66'
72'
match change Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
72'
match change Carles Alena Castillo
Ra sân: Munir El Haddadi
72'
match change Gonzalo Villar
Ra sân: Nemanja Maksimovic
Asier Illarramendi match yellow.png
79'
Aritz Elustondo
Ra sân: Brais Mendez
match change
84'
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: David Jimenez Silva
match change
84'
86'
match change Jaime Seoane
Ra sân: Borja Mayoral Moya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
578
 
Số đường chuyền
 
354
81%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
6
49
 
Đánh đầu
 
51
27
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
142
 
Pha tấn công
 
113
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
19
Alexander Sorloth
6
Aritz Elustondo
4
Asier Illarramendi
7
Ander Barrenetxea Muguruza
17
Robert Navarro
15
Diego Rico Salguero
9
Carlos Fernandez Luna
32
Unai Marrero Larranaga
22
Benat Turrientes
2
Alex Sola
13
Andoni Zubiaurre
Sociedad Sociedad 4-3-1-2
3-4-3 Getafe Getafe
1
Remiro
12
Capellan
20
Pacheco
24
Normand
18
Gorosabe...
8
Zazon
16
Lajo
23
Mendez
21
Silva
10
Oyarzaba...
14
Kubo
13
Soria
2
Dakonam
6
Duarte
15
Fernande...
22
Suarez
20
Maksimov...
5
Milla
9
Manzaner...
19
Moya
10
Unal
17
Haddadi

Substitutes

8
Jaime Seoane
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
11
Carles Alena Castillo
24
Gonzalo Villar
16
Angel Algobia
3
Fabricio Angileri
12
Jordan Amavi
23
Stefan Mitrovic
27
Diego Conde
1
Francisco Casilla Cortes
14
Juan Latasa
4
Gastron Alvarez
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Mohamed Ali-Cho 11
Alexander Sorloth 19
Aritz Elustondo 6
Asier Illarramendi 4
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Robert Navarro 17
Diego Rico Salguero 15
Carlos Fernandez Luna 9
Unai Marrero Larranaga 32
Benat Turrientes 22
Alex Sola 2
Andoni Zubiaurre 13
Sociedad Getafe
8 Jaime Seoane
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez
11 Carles Alena Castillo
24 Gonzalo Villar
16 Angel Algobia
3 Fabricio Angileri
12 Jordan Amavi
23 Stefan Mitrovic
27 Diego Conde
1 Francisco Casilla Cortes
14 Juan Latasa
4 Gastron Alvarez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
56.33% Kiểm soát bóng 49%
14.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.4
7.3 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.2
57.3% Kiểm soát bóng 44.3%
14.4 Phạm lỗi 17.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (49trận)
Chủ Khách
Getafe (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
5
HT-H/FT-T
1
1
4
0
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
6
8
4
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
1
3
HT-B/FT-B
3
5
4
2

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 David Jimenez Silva Tiền vệ công 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 26 6.4
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 1 0 0 28 21 75% 1 3 34 6.3
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 18 6.56
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 1 12 6.19
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 3 43 6.73
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 19 6.33
23 Brais Mendez Cánh phải 0 0 1 27 21 77.78% 2 1 34 6.26
18 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 13 76.47% 1 1 26 6.42
16 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 29 6.26
12 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 0 1 25 6.48
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 43 6.78

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 11 6.38
9 Cristian Portugues Manzanera Cánh phải 0 0 0 20 13 65% 1 1 31 6.24
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 11 64.71% 2 0 27 6.49
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 1 16 6.04
10 Enes Unal Tiền đạo cắm 0 0 0 15 9 60% 0 2 19 6.3
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 15 6.58
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 16 6.39
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.18
6 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 16 6.54
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 1 1 0 16 7 43.75% 0 1 23 6.87
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 1 1 21 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ