Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 10/12/2021
Sociedad
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
PSV Eindhoven 1
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.90
X
3.40
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
0.69
U 1
1.20

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
40'
match yellow.png Ibrahim Sangare
41'
match yellow.png Phillipp Mwene
Mikel Oyarzabal 1 - 0 match pen
43'
Martin Zubimendi Ibanez match yellow.png
45'
60'
match yellow.png Olivier Boscagli
Mikel Oyarzabal 2 - 0
Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez
match goal
62'
62'
match change Noni Madueke
Ra sân: Ritsu Doan
62'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Cody Gakpo
68'
match change Jordan Teze
Ra sân: Phillipp Mwene
68'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Noni Madueke
Benat Turrientes
Ra sân: Adnan Januzaj
match change
70'
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
match change
70'
74'
match yellow.pngmatch red Ibrahim Sangare
Alexander Sorloth
Ra sân: Alexander Isak
match change
81'
Alexander Isak match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Carlos Vinicius Alves Morais
Jon Pacheco
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
85'
Gorosabel
Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez
match change
85'
86'
match change Philipp Max
Ra sân: Mauro Junior
87'
match yellow.png Mario Gotze
Alexander Sorloth 3 - 0
Kiến tạo: Ander Barrenetxea Muguruza
match goal
90'
90'
match yellow.png Armindo Tue Na Bangna,Bruma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
15
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
276
 
Số đường chuyền
 
602
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
13
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
130
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jon Guridi
23
Alexander Sorloth
26
Jon Pacheco
16
Ander Guevara Lajo
13
Mathew Ryan
18
Gorosabel
27
Benat Turrientes
4
Asier Illarramendi
29
Robert Navarro
15
Diego Rico Salguero
22
Ander Barrenetxea Muguruza
Sociedad Sociedad 4-4-2
4-2-3-1 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Remiro
12
Capellan
24
Normand
6
Elustond...
2
Bengoetx...
11
Januzaj
3
Ibanez
5
Zubeldia
7
Manzaner...
19
Isak
10
Oyarzaba...
16
Drommel
29
Mwene
5
Andre
18
Boscagli
17
Junior
15
Galaviz
6
Sangare
25
Doan
11
Gakpo
19
Bangna,B...
27
Gotze

Substitutes

8
Marco van Ginkel
37
Richard Ledezma
3
Jordan Teze
32
Yorbe Vertessen
10
Noni Madueke
9
Carlos Vinicius Alves Morais
38
Yvon Mvogo
4
Armando Obispo
31
Philipp Max
13
Vincent Muller
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Jon Guridi 14
Alexander Sorloth 23
Jon Pacheco 26
Ander Guevara Lajo 16
Mathew Ryan 13
Gorosabel 18
Benat Turrientes 27
Asier Illarramendi 4
Robert Navarro 29
Diego Rico Salguero 15
Ander Barrenetxea Muguruza 22
Sociedad PSV Eindhoven
8 Marco van Ginkel
37 Richard Ledezma
3 Jordan Teze
32 Yorbe Vertessen
10 Noni Madueke
9 Carlos Vinicius Alves Morais
38 Yvon Mvogo
4 Armando Obispo
31 Philipp Max
13 Vincent Muller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 6.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 10.33
55.33% Kiểm soát bóng 65%
15.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 3.3
1.5 Bàn thua 0.9
7.9 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 8
59.1% Kiểm soát bóng 62.6%
14.7 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (48trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
16
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
6
8
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
8
0
4
HT-B/FT-B
3
5
0
9