Vòng 33
02:00 ngày 27/04/2024
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Real Madrid
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.30
X
3.45
2
2.24
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Real Madrid Real Madrid
15'
match yellow.png Arda Guler
29'
match goal 0 - 1 Arda Guler
Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos
Takefusa Kubo Goal Disallowed match var
32'
Robin Le Normand match yellow.png
40'
56'
match yellow.png Fran Garcia
Arsen Zakharyan
Ra sân: Benat Turrientes
match change
67'
68'
match change Santiago Federico Valverde Dipetta
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez
68'
match change Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Arda Guler
Igor Zubeldia match yellow.png
70'
Aritz Elustondo
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
match change
75'
Sheraldo Becker
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
75'
76'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Fran Garcia
76'
match change Antonio Rudiger
Ra sân: Brahim Diaz
83'
match yellow.png Aurelien Tchouameni
85'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Luka Modric
Mikel Merino Zazon match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Andre Silva
Ra sân: Robin Le Normand
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
520
 
Số đường chuyền
 
423
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
41
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
63
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Sheraldo Becker
21
Andre Silva
12
Arsen Zakharyan
6
Aritz Elustondo
19
Sadiq Umar
15
Urko Gonzalez de Zarate
30
Gaizka Ayesa
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
23
Brais Mendez
20
Jon Pacheco
39
Jon Aramburu
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
4-2-3-1 Real Madrid Real Madrid
1
Remiro
25
Galan
24
Normand
5
Zubeldia
2
Arzallus
4
Ibanez
7
Muguruza
8
Zazon
22
Turrient...
14
Kubo
10
Oyarzaba...
25
Revuelta
2
Ramos
3
Militao
6
Nacho
20
Garcia
18
Tchouame...
10
Modric
24
Guler
21
Diaz
19
Fernande...
14
Mato,Jos...

Substitutes

7
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
12
Eduardo Camavinga
22
Antonio Rudiger
17
Lucas Vazquez Iglesias
15
Santiago Federico Valverde Dipetta
8
Toni Kroos
13
Andriy Lunin
5
Jude Bellingham
30
Francisco Gonzalez
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Sheraldo Becker 11
Andre Silva 21
Arsen Zakharyan 12
Aritz Elustondo 6
Sadiq Umar 19
Urko Gonzalez de Zarate 15
Gaizka Ayesa 30
Unai Marrero Larranaga 13
Jon Ander Olasagasti 16
Brais Mendez 23
Jon Pacheco 20
Jon Aramburu 39
Sociedad Real Madrid
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
12 Eduardo Camavinga
22 Antonio Rudiger
17 Lucas Vazquez Iglesias
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
8 Toni Kroos
13 Andriy Lunin
5 Jude Bellingham
30 Francisco Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 41%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1.1
7.9 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 6.2
59.1% Kiểm soát bóng 52.5%
14.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (48trận)
Chủ Khách
Real Madrid (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
10
1
HT-H/FT-T
1
1
4
0
HT-B/FT-T
1
1
3
0
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
6
8
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
8
0
7
HT-B/FT-B
3
5
0
8

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andre Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.98
11 Sheraldo Becker Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 2 1 8 6.1
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 1 0 0 72 58 80.56% 0 6 82 6.62
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 29 6.18
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 2 1 1 18 13 72.22% 1 1 36 6.37
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 0 3 70 6.28
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 1 68 64 94.12% 0 4 73 6.49
2 Alvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 38 92.68% 3 0 65 6.79
25 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 51 91.07% 3 0 79 6.19
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 1 4 40 33 82.5% 8 0 66 7.24
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 48 90.57% 1 0 62 6.48
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 1 0 2 29 22 75.86% 3 0 44 6.93
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 2 1 0 20 18 90% 2 1 32 6.35
12 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 1 0 0 14 11 78.57% 3 0 22 6.03

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 1 59 54 91.53% 1 1 67 6.54
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 0 0 0 18 9 50% 0 7 23 6.66
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 55 46 83.64% 0 3 65 7.1
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 6.19
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 49 37 75.51% 0 1 58 7.79
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 24 70.59% 1 4 49 7.82
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.13
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 37 6.14
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 0 0 0 9 3 33.33% 1 0 13 5.96
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 1 2 52 6.99
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.01
21 Brahim Diaz Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 1 1 27 6.83
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 42 97.67% 0 2 60 7.26
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.11
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 24 96% 0 1 48 6.85
24 Arda Guler Tiền vệ công 3 1 0 16 15 93.75% 1 0 35 7.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ