Vòng 33
03:00 ngày 03/05/2023
Sociedad
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Real Madrid 1
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
0.95
O 2.5
0.87
U 2.5
0.91
1
3.70
X
3.40
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.08
O 1
0.94
U 1
0.85

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Real Madrid Real Madrid
Gorosabel match yellow.png
22'
Takefusa Kubo 1 - 0 match goal
47'
53'
match yellow.png Daniel Carvajal Ramos
59'
match change Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Mariano Diaz Mejia
61'
match yellow.pngmatch red Daniel Carvajal Ramos
Aritz Elustondo
Ra sân: Gorosabel
match change
63'
63'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Toni Kroos
Jon Pacheco
Ra sân: Igor Zubeldia
match change
64'
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
74'
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
74'
79'
match yellow.png Daniel Ceballos Fernandez
82'
match change Sergio Arribas Calvo
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Ander Barrenetxea Muguruza 2 - 0
Kiến tạo: David Jimenez Silva
match goal
86'
87'
match yellow.png Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Asier Illarramendi
Ra sân: David Jimenez Silva
match change
89'
90'
match yellow.png Rodrygo Silva De Goes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
491
 
Số đường chuyền
 
430
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
29
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
0
2
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
72
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Carlos Fernandez Luna
7
Ander Barrenetxea Muguruza
4
Asier Illarramendi
6
Aritz Elustondo
20
Jon Pacheco
11
Mohamed Ali-Cho
15
Diego Rico Salguero
17
Robert Navarro
23
Brais Mendez
16
Ander Guevara Lajo
13
Andoni Zubiaurre
2
Alex Sola
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
1
Remiro
12
Capellan
24
Normand
5
Zubeldia
18
Gorosabe...
3
Ibanez
10
Oyarzaba...
21
Silva
8
Zazon
14
Kubo
19
Sorloth
1
Courtois
2
Ramos
3
Militao
22
Rudiger
6
Nacho
19
Fernande...
18
Tchouame...
8
Kroos
11
Willemse...
24
Mejia
21
Goes

Substitutes

33
Sergio Arribas Calvo
17
Lucas Vazquez Iglesias
39
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
7
Eden Hazard
32
Carlos Dotor
26
Luis Lopez
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
13
Andriy Lunin
15
Santiago Federico Valverde Dipetta
40
Nicolas Paz
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Carlos Fernandez Luna 9
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Asier Illarramendi 4
Aritz Elustondo 6
Jon Pacheco 20
Mohamed Ali-Cho 11
Diego Rico Salguero 15
Robert Navarro 17
Brais Mendez 23
Ander Guevara Lajo 16
Andoni Zubiaurre 13
Alex Sola 2
Sociedad Real Madrid
33 Sergio Arribas Calvo
17 Lucas Vazquez Iglesias
39 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
7 Eden Hazard
32 Carlos Dotor
26 Luis Lopez
5 Jesus Vallejo Lazaro
16 Alvaro Odriozola Arzallus
13 Andriy Lunin
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
40 Nicolas Paz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 8.33
51.67% Kiểm soát bóng 62.33%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.5
1 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 6.7
55.3% Kiểm soát bóng 52.5%
14.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (51trận)
Chủ Khách
Real Madrid (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
1
HT-H/FT-T
1
1
6
0
HT-B/FT-T
1
1
3
0
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
6
8
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
8
0
7
HT-B/FT-B
3
5
0
9

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 David Jimenez Silva Tiền vệ công 1 1 0 35 34 97.14% 0 1 46 7.04
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.46
19 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 0 2 10 7 70% 0 2 17 6.88
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 7.09
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 2 0 22 6.47
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 2 38 6.64
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 29 6.36
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 1 1 14 11 78.57% 2 0 26 7.25
18 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 25 83.33% 2 1 43 6.57
3 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 32 86.49% 0 0 40 6.68
12 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 20 6.29

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 2 42 38 90.48% 2 0 46 6.45
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 26 6.41
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 31 6.13
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 30 5.95
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 44 6.4
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 2 0 19 5.95
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 33 5.78
24 Mariano Diaz Mejia Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 9 5.97
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 2 1 0 22 19 86.36% 0 2 32 5.61
21 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 2 1 1 18 15 83.33% 0 1 41 7.1
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 28 27 96.43% 0 0 35 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ