Sonderjyske
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: Haderslev Fodboldstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.98
2.98
X
3.40
3.40
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Sonderjyske
Phút
Brondby IF
Abdulrahman Taiwo
7'
33'
Kevin Tshiembe
38'
Mathias Greve
46'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Kevin Tshiembe
Ra sân: Kevin Tshiembe
63'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
Isak Jensen
Ra sân: Daniel Prosser
Ra sân: Daniel Prosser
63'
Jeppe Simonsen
Ra sân: Julius Eskesen
Ra sân: Julius Eskesen
63'
64'
Marko Divkovic
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
66'
Andreas Maxso
76'
Christian Cappis
Ra sân: Andreas Maxso
Ra sân: Andreas Maxso
79'
Andreas Bruus
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
81'
90'
Sigurd Rosted
Abdulrahman Taiwo 1 - 0
90'
Emil Holm
90'
90'
Anis Ben Slimane
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sonderjyske
Brondby IF
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
5
12
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
5
13
Sút Phạt
13
32%
Kiểm soát bóng
68%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
251
Số đường chuyền
554
13
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
4
9
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
3
12
Thử thách
11
62
Pha tấn công
119
28
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Sonderjyske
4-3-3
3-5-2
Brondby IF
1
Thomas
5
Hende
6
Reese
2
Gartenma...
3
Holm
19
Albaek
29
Ekani
8
Kornvig
17
Prosser
25
Taiwo
7
Eskesen
30
Hermanse...
4
Rosted
5
Maxso
18
Tshiembe
2
Gammelby
25
Slimane
22
Radosevi...
8
Greve
14
Mensah
11
Uhre
27
Hedlund
Đội hình dự bị
Sonderjyske
Nikolaj Flo
28
Jeppe Simonsen
21
Kristofer Ingi Kristinsson
14
Rilwan Olanrewaju Hassan
77
Isak Jensen
30
Maxime Henry Armand Soulas
12
Rasmus Rasmus Vinderslev
24
Brondby IF
9
Andrija Pavlovic
16
Thomas Mikkelsen
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
24
Marko Divkovic
23
Christian Cappis
19
Morten Wetche Frendrup
17
Andreas Bruus
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.67
53%
Kiểm soát bóng
51%
10.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2
0.8
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.6
5
Sút trúng cầu môn
4
56.1%
Kiểm soát bóng
56.2%
9.2
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sonderjyske (30trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
7
2
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
2
7
0
5