Vòng 9
21:00 ngày 19/09/2021
Sonderjyske
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: Haderslev Fodboldstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
2.98
X
3.40
2
2.21
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1
0.76
U 1
1.16

Diễn biến chính

Sonderjyske Sonderjyske
Phút
Brondby IF Brondby IF
Abdulrahman Taiwo match yellow.png
7'
33'
match yellow.png Kevin Tshiembe
38'
match yellow.png Mathias Greve
46'
match change Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Kevin Tshiembe
63'
match change Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
Isak Jensen
Ra sân: Daniel Prosser
match change
63'
Jeppe Simonsen
Ra sân: Julius Eskesen
match change
63'
64'
match change Marko Divkovic
Ra sân: Simon Hedlund
66'
match yellow.png Andreas Maxso
76'
match change Christian Cappis
Ra sân: Andreas Maxso
79'
match change Andreas Bruus
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
match change
81'
90'
match yellow.png Sigurd Rosted
Abdulrahman Taiwo 1 - 0 match goal
90'
Emil Holm match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Anis Ben Slimane
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sonderjyske Sonderjyske
Brondby IF Brondby IF
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
251
 
Số đường chuyền
 
554
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Thử thách
 
11
62
 
Pha tấn công
 
119
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Nikolaj Flo
21
Jeppe Simonsen
14
Kristofer Ingi Kristinsson
77
Rilwan Olanrewaju Hassan
30
Isak Jensen
12
Maxime Henry Armand Soulas
24
Rasmus Rasmus Vinderslev
Sonderjyske Sonderjyske 4-3-3
3-5-2 Brondby IF Brondby IF
1
Thomas
5
Hende
6
Reese
2
Gartenma...
3
Holm
19
Albaek
29
Ekani
8
Kornvig
17
Prosser
25
Taiwo
7
Eskesen
30
Hermanse...
4
Rosted
5
Maxso
18
Tshiembe
2
Gammelby
25
Slimane
22
Radosevi...
8
Greve
14
Mensah
11
Uhre
27
Hedlund

Substitutes

9
Andrija Pavlovic
16
Thomas Mikkelsen
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
24
Marko Divkovic
23
Christian Cappis
19
Morten Wetche Frendrup
17
Andreas Bruus
Đội hình dự bị
Sonderjyske Sonderjyske
Nikolaj Flo 28
Jeppe Simonsen 21
Kristofer Ingi Kristinsson 14
Rilwan Olanrewaju Hassan 77
Isak Jensen 30
Maxime Henry Armand Soulas 12
Rasmus Rasmus Vinderslev 24
Sonderjyske Brondby IF
9 Andrija Pavlovic
16 Thomas Mikkelsen
42 Tobias Borchgrevink Borkeeiet
24 Marko Divkovic
23 Christian Cappis
19 Morten Wetche Frendrup
17 Andreas Bruus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 4
56.1% Kiểm soát bóng 56.2%
9.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sonderjyske (30trận)
Chủ Khách
Brondby IF (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
7
2
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
2
7
0
5