Sonderjyske
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Lyngby
Địa điểm: Haderslev Fodboldstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.96
0.96
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.08
1.08
1
1.96
1.96
X
3.50
3.50
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Sonderjyske
Phút
Lyngby
Rilwan Olanrewaju Hassan 1 - 0
38'
59'
Emil Kornvig
Ra sân: Rasmus Thellufsen Pedersen
Ra sân: Rasmus Thellufsen Pedersen
Patrick Banggaard Jensen
60'
Haji Wright
Ra sân: Mads Winther Albaek
Ra sân: Mads Winther Albaek
62'
Julius Eskesen
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
62'
69'
Lasse Fosgaard
Ra sân: Svenn Crone
Ra sân: Svenn Crone
69'
Victor Torp
Ra sân: Christian Jakobsen
Ra sân: Christian Jakobsen
Julius Beck
Ra sân: Emil Frederiksen
Ra sân: Emil Frederiksen
81'
83'
Pascal Gregor
Ra sân: Magnus Kaastrup
Ra sân: Magnus Kaastrup
83'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
Philipp Schmiedl
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
88'
Bard Finne
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
88'
Haji Wright 2 - 0
Kiến tạo: Julius Eskesen
Kiến tạo: Julius Eskesen
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sonderjyske
Lyngby
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
18
7
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
13
10
Sút Phạt
21
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
17
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
6
Cứu thua
4
58
Pha tấn công
145
37
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Sonderjyske
Lyngby
29
Ekani
3
Holm
22
Frederik...
77
Hassan
12
Kanstrup
1
Thomas
90
Albaek
5
Hende
10
Jacobsen
26
Jensen
21
Simonsen
4
Crone
8
Rasmusse...
28
Schram
16
Jakobsen
30
Romer
20
Jorgense...
19
Warming
11
Kaastrup
18
Tshiembe
10
Pedersen
6
Winther
Đội hình dự bị
Sonderjyske
Peter Buch Christiansen
20
Julius Beck
33
Haji Wright
25
Julius Eskesen
7
Philipp Schmiedl
6
Nikolaj Flo
28
Bard Finne
11
Lyngby
23
Pascal Gregor
2
Kasper Enghardt
5
Jens Martin Gammelby
9
Lasse Fosgaard
1
Thomas Mikkelsen
29
Victor Torp
25
Emil Kornvig
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
50.67%
9.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
2.2
6
Phạt góc
5.9
1.6
Thẻ vàng
1.4
5.2
Sút trúng cầu môn
3.1
56.5%
Kiểm soát bóng
47.7%
8.1
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sonderjyske (29trận)
Chủ
Khách
Lyngby (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
3
6
HT-H/FT-T
1
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
2
7
3
1