Sonderjyske
Đã kết thúc
1
-
4
(0 - 2)
Lyngby
Địa điểm: Haderslev Fodboldstadion
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.98
0.98
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
2.00
2.00
X
3.35
3.35
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Sonderjyske
Phút
Lyngby
Bard Finne
22'
37'
0 - 1 Magnus Warming
Kiến tạo: Mathias Hebo Rasmussen
Kiến tạo: Mathias Hebo Rasmussen
39'
Lasse Fosgaard
Philipp Schmiedl
45'
45'
0 - 2 Jens Martin Gammelby
Kiến tạo: Lasse Fosgaard
Kiến tạo: Lasse Fosgaard
52'
0 - 3 Jens Martin Gammelby
Kiến tạo: Mathias Hebo Rasmussen
Kiến tạo: Mathias Hebo Rasmussen
Julius Eskesen
Ra sân: Haji Wright
Ra sân: Haji Wright
60'
Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Philipp Schmiedl
Ra sân: Philipp Schmiedl
60'
62'
Emil Nielsen
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
63'
Christian Jakobsen
Ra sân: Magnus Warming
Ra sân: Magnus Warming
64'
Pascal Gregor
Ra sân: Lasse Fosgaard
Ra sân: Lasse Fosgaard
Peter Buch Christiansen
Ra sân: Bard Finne
Ra sân: Bard Finne
69'
74'
Magnus Kaastrup
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Victor Mpindi Ekani
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
78'
Emil Frederiksen
Ra sân: Jeppe Simonsen
Ra sân: Jeppe Simonsen
79'
Anders K. Jacobsen 1 - 3
82'
84'
1 - 4 Magnus Kaastrup
Kiến tạo: Christian Jakobsen
Kiến tạo: Christian Jakobsen
85'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Victor Torp
Ra sân: Victor Torp
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sonderjyske
Lyngby
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
11
16
Sút Phạt
19
55%
Kiểm soát bóng
45%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
14
Phạm lỗi
16
5
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
129
Pha tấn công
110
43
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Sonderjyske
3-4-1-2
4-3-3
Lyngby
1
Thomas
6
Schmiedl
12
Kanstrup
26
Jensen
5
Hende
90
Albaek
24
Vindersl...
21
Simonsen
11
Finne
10
Jacobsen
25
Wright
1
Mikkelse...
9
Fosgaard
2
Enghardt
18
Tshiembe
20
Jorgense...
25
Kornvig
30
Romer
8
Rasmusse...
5
2
Gammelby
29
Torp
19
Warming
Đội hình dự bị
Sonderjyske
Emil Frederiksen
22
Nikolaj Flo
28
Victor Mpindi Ekani
29
Rilwan Olanrewaju Hassan
77
Emil Holm
3
Peter Buch Christiansen
20
Julius Eskesen
7
Lyngby
6
Frederik Franck Winther
23
Pascal Gregor
28
Frederik Schram
16
Christian Jakobsen
13
Casper Kaarsbo Winther
11
Magnus Kaastrup
7
Emil Nielsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
0.33
6
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
50.67%
10.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
2.2
5.6
Phạt góc
5.9
1.2
Thẻ vàng
1.4
5
Sút trúng cầu môn
3.1
56.1%
Kiểm soát bóng
47.7%
9.2
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sonderjyske (30trận)
Chủ
Khách
Lyngby (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
3
6
HT-H/FT-T
2
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
2
7
3
1