Vòng 19
22:00 ngày 02/12/2023
Southampton
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Cardiff City
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.60
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1
0.83
U 1
1.06

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Cardiff City Cardiff City
Adam Armstrong 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Alcaraz
match goal
11'
Adam Armstrong 2 - 0 match goal
15'
Flynn Downes match yellow.png
25'
55'
match change Rubin Colwill
Ra sân: Callum Robinson
Joe Aribo
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
62'
Ryan Fraser
Ra sân: Carlos Alcaraz
match change
62'
63'
match change Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
63'
match change Ike Ugbo
Ra sân: Yakou Meite
72'
match yellow.png Rubin Colwill
75'
match change Kion Etete
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
75'
match change Joe Ralls
Ra sân: Emmanouil Siopis
Sekou Mara
Ra sân: Che Adams
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Cardiff City Cardiff City
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
720
 
Số đường chuyền
 
402
91%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
9
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
71
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sekou Mara
7
Joe Aribo
26
Ryan Fraser
6
Mason Holgate
23
Samuel Ikechukwu Edozie
13
Joe Lumley
14
James Bree
33
Tyler Dibling
27
Samuel Amo-Ameyaw
Southampton Southampton 4-3-2-1
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
31
Bazunu
3
Manning
35
Bednarek
21
Harwood-...
2
Walker-P...
17
Armstron...
4
Downes
24
Charles
10
Adams
9
2
Armstron...
22
Alcaraz
13
Runarsso...
38
Ng
4
Goutas
5
McGuinne...
17
Collins
6
Wintle
23
Siopis
14
Bowler
47
Robinson
16
Ahearne-...
22
Meite

Substitutes

12
Ike Ugbo
9
Kion Etete
32
Ollie Tanner
8
Joe Ralls
27
Rubin Colwill
2
Mahlon Romeo
18
Adams Ebrima
24
Jonathan Panzo
21
Jak Alnwick
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Sekou Mara 18
Joe Aribo 7
Ryan Fraser 26
Mason Holgate 6
Samuel Ikechukwu Edozie 23
Joe Lumley 13
James Bree 14
Tyler Dibling 33
Samuel Amo-Ameyaw 27
Southampton Cardiff City
12 Ike Ugbo
9 Kion Etete
32 Ollie Tanner
8 Joe Ralls
27 Rubin Colwill
2 Mahlon Romeo
18 Adams Ebrima
24 Jonathan Panzo
21 Jak Alnwick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 2.2
5.6 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
63.3% Kiểm soát bóng 48.5%
8.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (51trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
3
8
HT-H/FT-T
4
2
6
5
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
1
5
HT-B/FT-B
5
7
8
4

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 1 35 29 82.86% 0 0 40 6.72
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 34 91.89% 2 1 51 7.32
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 3 3 0 12 10 83.33% 2 0 23 8.16
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 55 55 100% 0 0 60 6.85
10 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 18 6.52
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 29 96.67% 1 1 44 7.09
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 0 0 1 49 47 95.92% 1 0 54 6.46
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 0 65 7.56
22 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 2 0 1 18 15 83.33% 0 1 26 7.04
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 24 6.73
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 33 84.62% 2 0 44 6.48

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 31 5.91
13 Runar Alex Runarsson Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 5.76
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 1 2 0 0% 2 1 9 6.13
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 5.82
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 2 0 0 21 17 80.95% 2 0 33 5.66
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 2 1 0 17 11 64.71% 0 1 24 6.15
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.08
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 26 96.3% 3 0 32 6.1
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 1 1 37 6.27
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 2 0 16 6.06
5 Mark McGuinness Trung vệ 1 1 0 20 16 80% 0 0 30 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ