Vòng Round 5
02:15 ngày 02/03/2023
Southampton
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Grimsby Town
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.81
+1.75
0.84
O 3.25
0.93
U 3.25
0.93
1
1.20
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Grimsby Town Grimsby Town
32'
match yellow.png Alex Hunt
45'
match pen 0 - 1 Gavan Holohan
Duje Caleta-Car match yellow.png
49'
50'
match pen 0 - 2 Gavan Holohan
Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Mislav Orsic
match change
59'
James Ward Prowse
Ra sân: Romeo Lavia
match change
59'
Duje Caleta-Car 1 - 2
Kiến tạo: James Ward Prowse
match goal
65'
66'
match change Ryan Taylor
Ra sân: Danilo Orsi-Dadomo
Theo Walcott
Ra sân: Sekou Mara
match change
67'
Joe Aribo
Ra sân: Adam Armstrong
match change
67'
73'
match change Otis Khan
Ra sân: Harry Clifton
73'
match change Bryn Morris
Ra sân: Alex Hunt
82'
match change Evan Khouri
Ra sân: John Mcatee
Dominic Ballard
Ra sân: Moussa Djenepo
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Grimsby Town Grimsby Town
10
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
0
10
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
598
 
Số đường chuyền
 
196
86%
 
Chuyền chính xác
 
59%
9
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
25
14
 
Đánh chặn
 
6
34
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
139
 
Pha tấn công
 
71
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Joe Aribo
32
Theo Walcott
23
Samuel Ikechukwu Edozie
8
James Ward Prowse
53
Dominic Ballard
13
Wilfredo Caballero
37
Armel Bella-Kotchap
3
Ainsley Maitland-Niles
65
Kamari Doyle
Southampton Southampton 4-4-2
3-4-3 Grimsby Town Grimsby Town
1
McCarthy
15
Perraud
6
Caleta-C...
4
Vojnov
2
Walker-P...
11
Orsic
45
Lavia
26
Alcaraz
19
Djenepo
9
Armstron...
18
Mara
1
Crocombe
2
Efete
6
Waterfal...
31
Maher
7
Emmanuel
8
Holohan
16
Hunt
3
Driscoll...
10
Mcatee
20
Orsi-Dad...
15
Clifton

Substitutes

11
Otis Khan
17
Bryn Morris
30
Evan Khouri
29
Ryan Taylor
5
Shaun Pearson
26
Andy Smith
13
Ollie Battersby
22
Danny Amos
19
Thomas Dickson-Peters
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Joe Aribo 7
Theo Walcott 32
Samuel Ikechukwu Edozie 23
James Ward Prowse 8
Dominic Ballard 53
Wilfredo Caballero 13
Armel Bella-Kotchap 37
Ainsley Maitland-Niles 3
Kamari Doyle 65
Southampton Grimsby Town
11 Otis Khan
17 Bryn Morris
30 Evan Khouri
29 Ryan Taylor
5 Shaun Pearson
26 Andy Smith
13 Ollie Battersby
22 Danny Amos
19 Thomas Dickson-Peters

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 3.3
60.7% Kiểm soát bóng 47.6%
9.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (54trận)
Chủ Khách
Grimsby Town (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
8
10
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
0
5
4
5
HT-B/FT-H
1
2
1
5
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
0
HT-B/FT-B
5
8
6
2

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Theo Walcott Cánh phải 2 0 0 1 1 100% 0 0 9 6.39
1 Alex McCarthy Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 5.81
11 Mislav Orsic Cánh trái 3 1 3 29 25 86.21% 5 0 45 6.58
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 2 33 28 84.85% 7 0 42 6.97
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 2 0 1 20 16 80% 1 1 31 6.09
6 Duje Caleta-Car Trung vệ 3 1 1 89 78 87.64% 0 6 99 6.95
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 2 0 0 66 61 92.42% 0 3 77 6.09
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 1 0 5 75 62 82.67% 3 0 117 7.11
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 3 0 1 63 55 87.3% 3 0 86 6.37
7 Joe Aribo Tiền vệ công 1 0 0 11 11 100% 1 0 16 5.99
19 Moussa Djenepo Cánh trái 2 0 1 28 24 85.71% 3 0 53 6.82
26 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 1 0 3 49 41 83.67% 0 0 59 6.63
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.52
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 2 1 1 15 13 86.67% 0 0 24 6.28
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 48 90.57% 1 0 62 6.51
53 Dominic Ballard Forward 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.07

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gavan Holohan Tiền vệ công 2 2 0 21 17 80.95% 0 0 34 7.66
29 Ryan Taylor Tiền đạo cắm 0 0 0 5 0 0% 0 3 8 6.27
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 1 27 11 40.74% 0 0 31 6.47
17 Bryn Morris Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 1 14.29% 0 0 10 6.11
6 Luke Waterfall Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 28 7.2
31 Niall Maher Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 32 6.56
7 Josh Emmanuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 5 38.46% 2 3 37 7.12
11 Otis Khan Tiền vệ phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 5.97
10 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 1 1 0 12 5 41.67% 1 1 26 6.95
15 Harry Clifton Tiền vệ trụ 1 0 0 10 5 50% 2 0 26 6.83
2 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 28 6.69
16 Alex Hunt Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 29 6.61
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 3 0 33 6.71
30 Evan Khouri Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.93
20 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 24 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ