Southampton
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Leicester City
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.61
2.61
X
3.30
3.30
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Southampton
Phút
Leicester City
Jan Bednarek 1 - 0
3'
22'
1 - 1 Jonny Evans
Che Adams 2 - 1
Kiến tạo: Nathan Redmond
Kiến tạo: Nathan Redmond
34'
45'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
Oriol Romeu Vidal
48'
49'
2 - 2 James Maddison
Kiến tạo: Luke Thomas
Kiến tạo: Luke Thomas
55'
Ademola Lookman
61'
Ayoze Perez
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
Armando Broja
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
65'
Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Adam Armstrong
Ra sân: Adam Armstrong
74'
75'
Patson Daka
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
82'
Wilfred Onyinye Ndidi
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Ra sân: Jan Bednarek
Ra sân: Jan Bednarek
85'
90'
Kiernan Dewsbury-Hall
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Southampton
Leicester City
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
13
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
358
Số đường chuyền
439
69%
Chuyền chính xác
75%
14
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
58
Đánh đầu
58
23
Đánh đầu thành công
35
4
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
10
14
Đánh chặn
13
21
Ném biên
24
11
Cản phá thành công
10
14
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
124
Pha tấn công
91
48
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Southampton
4-4-2
4-2-3-1
Leicester City
1
McCarthy
2
Walker-P...
22
Karim
35
Bednarek
21
Livramen...
23
Tella
6
Vidal
8
Prowse
11
Redmond
9
Armstron...
10
Adams
1
Schmeich...
27
Castagne
6
Evans
4
Soyuncu
33
Thomas
42
Soumare
25
Ndidi
37
Lookman
10
Maddison
7
Barnes
9
Vardy
Đội hình dự bị
Southampton
Shane Long
7
Moussa Djenepo
19
Yan Valery
43
Armando Broja
18
Mohamed Elyounoussi
24
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
4
Fraser Forster
44
Romain Perraud
15
Will Smallbone
20
Leicester City
20
Hamza Choudhury
29
Patson Daka
14
Kelechi Iheanacho
17
Ayoze Perez
22
Kiernan Dewsbury-Hall
11
Marc Albrighton
12
Danny Ward
18
Daniel Amartey
23
Janick Vestergaard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
2
10
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
7.67
Sút trúng cầu môn
3.33
62.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
7.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.7
1.8
Bàn thua
1.4
8.3
Phạt góc
5.1
2
Thẻ vàng
2.4
6.3
Sút trúng cầu môn
4.3
65.8%
Kiểm soát bóng
55.4%
7.9
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton (43trận)
Chủ
Khách
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
1
HT-H/FT-T
4
2
7
1
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
5
HT-B/FT-B
4
6
3
11