Vòng 6
02:00 ngày 16/09/2023
Southampton 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 3)
Leicester City
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
2.80
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.93
O 1
0.85
U 1
1.00

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Leicester City Leicester City
1'
match goal 0 - 1 Jamie Vardy
18'
match goal 0 - 2 Kasey McAteer
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Samuel Ikechukwu Edozie 1 - 2
Kiến tạo: Che Adams
match goal
25'
Will Smallbone match yellow.png
32'
39'
match yellow.png Kiernan Dewsbury-Hall
45'
match goal 1 - 3 Wilfred Onyinye Ndidi
Kiến tạo: Stephy Mavididi
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
match change
46'
Carlos Alcaraz
Ra sân: Flynn Downes
match change
50'
51'
match yellow.png Harry Winks
58'
match change Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
67'
match goal 1 - 4 Stephy Mavididi
Stuart Armstrong
Ra sân: Ryan Fraser
match change
68'
70'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Kasey McAteer
73'
match yellow.png Issahaku Fataw
Ryan Manning match yellow.png
73'
Joe Aribo
Ra sân: Che Adams
match change
78'
83'
match change Yunus Akgun
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
83'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Harry Winks
84'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
Kamal Deen Sulemana match red
90'
90'
match yellow.png Yunus Akgun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Leicester City Leicester City
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
515
 
Số đường chuyền
 
432
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
12
32
 
Ném biên
 
15
20
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
147
 
Pha tấn công
 
76
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kamal Deen Sulemana
7
Joe Aribo
17
Stuart Armstrong
22
Carlos Alcaraz
18
Sekou Mara
6
Mason Holgate
1
Alex McCarthy
14
James Bree
27
Samuel Amo-Ameyaw
Southampton Southampton 4-4-2
4-3-3 Leicester City Leicester City
31
Bazunu
3
Manning
21
Harwood-...
24
Charles
2
Walker-P...
26
Fraser
4
Downes
16
Smallbon...
23
Edozie
9
Armstron...
10
Adams
30
Hermanse...
2
Justin
23
Vesterga...
5
Doyle
21
Pereira
25
Ndidi
8
Winks
22
Dewsbury...
35
McAteer
9
Vardy
10
Mavididi

Substitutes

7
Cesare Casadei
14
Kelechi Iheanacho
18
Issahaku Fataw
29
Yunus Akgun
17
Hamza Choudhury
3
Wout Faes
41
Jakub Stolarczyk
20
Patson Daka
4
Conor Coady
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Kamal Deen Sulemana 20
Joe Aribo 7
Stuart Armstrong 17
Carlos Alcaraz 22
Sekou Mara 18
Mason Holgate 6
Alex McCarthy 1
James Bree 14
Samuel Amo-Ameyaw 27
Southampton Leicester City
7 Cesare Casadei
14 Kelechi Iheanacho
18 Issahaku Fataw
29 Yunus Akgun
17 Hamza Choudhury
3 Wout Faes
41 Jakub Stolarczyk
20 Patson Daka
4 Conor Coady

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 8
57.67% Kiểm soát bóng 58.67%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 6.7
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
63.5% Kiểm soát bóng 59.5%
9.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (52trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
8
2
HT-H/FT-T
4
2
9
3
HT-B/FT-T
1
2
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
5
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
5
HT-B/FT-B
5
7
3
12

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ryan Fraser Cánh trái 1 0 3 6 6 100% 6 0 16 6.18
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 4 0 39 5.88
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 21 6.38
10 Che Adams Tiền đạo cắm 3 2 1 12 8 66.67% 0 0 15 6.85
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 0 1 33 6.22
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 1 0 1 21 20 95.24% 0 1 28 6.1
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 1 0 24 18 75% 0 2 35 6.17
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 1 0 1 23 21 91.3% 0 0 29 6.07
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 28 6.11
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 3 1 24 6.96
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 35 5.75

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 2 33 6.62
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 2 2 1 11 11 100% 0 1 16 7.67
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 44 7.06
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 37 90.24% 1 0 49 6.42
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 4 2 0 8 6 75% 1 0 25 7.57
10 Stephy Mavididi Cánh trái 3 2 1 15 12 80% 1 0 27 7.55
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 2 2 25 6.59
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 1 34 7.02
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 1 0 3 25 20 80% 2 0 35 7.09
5 Callum Doyle Trung vệ 0 0 1 36 28 77.78% 0 1 39 5.44
35 Kasey McAteer 1 1 1 12 9 75% 2 1 20 7.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ