Sparta Praha 1
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Brondby IF 1
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.92
0.92
O
3
1.02
1.02
U
3
0.80
0.80
1
1.78
1.78
X
3.70
3.70
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Brondby IF
7'
Anis Ben Slimane
David Hancko 1 - 0
43'
46'
Mathias Greve
Ra sân: Henrik Heggheim
Ra sân: Henrik Heggheim
Tomas Wiesner
47'
47'
Blas Riveros
48'
Andreas Maxso
Matej Pulkrab
48'
Adam Hlozek 2 - 0
49'
Filip Soucek
51'
Tomas Wiesner
57'
Andreas Vindheim
Ra sân: Matej Pulkrab
Ra sân: Matej Pulkrab
60'
61'
Andreas Bruus
Ra sân: Blas Riveros
Ra sân: Blas Riveros
61'
Christian Cappis
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
Ladislav Krejci
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
69'
72'
Jagvir Singh Sidhu
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
75'
Anis Ben Slimane
80'
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
Martin Minchev
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
86'
88'
Jagvir Singh Sidhu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Brondby IF
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
17
Sút Phạt
14
43%
Kiểm soát bóng
57%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
342
Số đường chuyền
458
70%
Chuyền chính xác
76%
12
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
6
18
Đánh đầu
18
6
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
5
18
Ném biên
27
15
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
84
Pha tấn công
110
33
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-2-3-1
3-5-2
Brondby IF
77
Holec
33
Hancko
37
Krejci
27
Panak
28
Wiesner
6
Soucek
8
Pavelka
22
Haraslin
20
Hlozek
21
Pesek
18
Pulkrab
30
Hermanse...
3
Heggheim
5
Maxso
4
Rosted
14
Mensah
19
Frendrup
22
Radosevi...
25
Slimane
15
Riveros
27
Hedlund
11
Uhre
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Florin Nita
1
Andreas Vindheim
32
Lukas Stetina
19
Martin Vitík
41
Matej Polidar
24
David Moberg-Karlsson
7
Milan Heca
29
Martin Minchev
11
Adam Karabec
36
Ladislav Krejci
9
Vaclav Drchal
14
Borek Dockal
10
Brondby IF
24
Marko Divkovic
16
Thomas Mikkelsen
2
Jens Martin Gammelby
8
Mathias Greve
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
20
Lars Erik Oskar Fallenius
9
Andrija Pavlovic
18
Kevin Tshiembe
36
Mathias Kvistgaarden
23
Christian Cappis
17
Andreas Bruus
31
Jagvir Singh Sidhu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
52%
10.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.9
2.2
Bàn thua
0.9
6.2
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
1.6
6.6
Sút trúng cầu môn
3.9
47.7%
Kiểm soát bóng
55.3%
9
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (48trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
7
2
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
7
1
3
HT-B/FT-B
1
7
0
5