Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 10/12/2021
Sparta Praha 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Brondby IF 1
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.78
X
3.70
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 1.25
1.19
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Brondby IF Brondby IF
7'
match yellow.png Anis Ben Slimane
David Hancko 1 - 0 match goal
43'
46'
match change Mathias Greve
Ra sân: Henrik Heggheim
Tomas Wiesner match yellow.png
47'
47'
match yellow.png Blas Riveros
48'
match yellow.png Andreas Maxso
Matej Pulkrab match yellow.png
48'
Adam Hlozek 2 - 0 match goal
49'
Filip Soucek match yellow.png
51'
Tomas Wiesner match yellow.pngmatch red
57'
Andreas Vindheim
Ra sân: Matej Pulkrab
match change
60'
61'
match change Andreas Bruus
Ra sân: Blas Riveros
61'
match change Christian Cappis
Ra sân: Josip Radosevic
Ladislav Krejci
Ra sân: Jakub Pesek
match change
69'
72'
match change Jagvir Singh Sidhu
Ra sân: Simon Hedlund
75'
match yellow.pngmatch red Anis Ben Slimane
80'
match change Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mikael Uhre
Martin Minchev
Ra sân: Lukas Haraslin
match change
86'
88'
match yellow.png Jagvir Singh Sidhu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Brondby IF Brondby IF
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
342
 
Số đường chuyền
 
458
70%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
6
18
 
Đánh đầu
 
18
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
27
15
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
110
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Florin Nita
32
Andreas Vindheim
19
Lukas Stetina
41
Martin Vitík
24
Matej Polidar
7
David Moberg-Karlsson
29
Milan Heca
11
Martin Minchev
36
Adam Karabec
9
Ladislav Krejci
14
Vaclav Drchal
10
Borek Dockal
Sparta Praha Sparta Praha 4-2-3-1
3-5-2 Brondby IF Brondby IF
77
Holec
33
Hancko
37
Krejci
27
Panak
28
Wiesner
6
Soucek
8
Pavelka
22
Haraslin
20
Hlozek
21
Pesek
18
Pulkrab
30
Hermanse...
3
Heggheim
5
Maxso
4
Rosted
14
Mensah
19
Frendrup
22
Radosevi...
25
Slimane
15
Riveros
27
Hedlund
11
Uhre

Substitutes

24
Marko Divkovic
16
Thomas Mikkelsen
2
Jens Martin Gammelby
8
Mathias Greve
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
20
Lars Erik Oskar Fallenius
9
Andrija Pavlovic
18
Kevin Tshiembe
36
Mathias Kvistgaarden
23
Christian Cappis
17
Andreas Bruus
31
Jagvir Singh Sidhu
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Florin Nita 1
Andreas Vindheim 32
Lukas Stetina 19
Martin Vitík 41
Matej Polidar 24
David Moberg-Karlsson 7
Milan Heca 29
Martin Minchev 11
Adam Karabec 36
Ladislav Krejci 9
Vaclav Drchal 14
Borek Dockal 10
Sparta Praha Brondby IF
24 Marko Divkovic
16 Thomas Mikkelsen
2 Jens Martin Gammelby
8 Mathias Greve
42 Tobias Borchgrevink Borkeeiet
20 Lars Erik Oskar Fallenius
9 Andrija Pavlovic
18 Kevin Tshiembe
36 Mathias Kvistgaarden
23 Christian Cappis
17 Andreas Bruus
31 Jagvir Singh Sidhu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 0.9
6.2 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.6
6.6 Sút trúng cầu môn 3.9
47.7% Kiểm soát bóng 55.3%
9 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (48trận)
Chủ Khách
Brondby IF (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
7
2
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
7
1
3
HT-B/FT-B
1
7
0
5