Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 27/11/2020
Sparta Praha
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Generali Arena
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
2.44
X
3.00
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 1
0.65
U 1
1.20

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Celtic FC Celtic FC
15'
match goal 0 - 1 Odsonne Edouard
Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi
David Hancko 1 - 1
Kiến tạo: David Pavelka
match goal
27'
Andreas Vindheim match yellow.png
29'
Lukas Julis 2 - 1
Kiến tạo: Borek Dockal
match goal
38'
Ladislav Krejci match yellow.png
57'
Filip Soucek
Ra sân: David Hancko
match change
66'
66'
match change Tomas Rogic
Ra sân: Scott Brown
Ladislav Krejci
Ra sân: Michal Travnik
match change
76'
Lukas Julis 3 - 1
Kiến tạo: David Moberg-Karlsson
match goal
80'
82'
match change Patryk Klimala
Ra sân: Odsonne Edouard
Srdjan Plavsic
Ra sân: David Moberg-Karlsson
match change
86'
Martin Yankov Minchev
Ra sân: Lukas Julis
match change
86'
Filip Soucek match yellow.png
89'
Srdjan Plavsic 4 - 1
Kiến tạo: Borek Dockal
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Celtic FC Celtic FC
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
408
 
Số đường chuyền
 
429
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
21
23
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
57
 
Pha tấn công
 
81
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

51
Iva Gelashvili
6
Filip Soucek
41
Martin Vitík
11
Martin Yankov Minchev
43
Adam Gabriel
77
Dominik Holec
9
Ladislav Krejci
22
Srdjan Plavsic
29
Milan Heca
52
Vojtech Patrak
13
David Lischka
28
Tomas Wiesner
Sparta Praha Sparta Praha 3-5-2
4-2-3-1 Celtic FC Celtic FC
1
Nita
33
Hancko
8
Pavelka
5
Plechaty
15
Hanousek
37
Krejci
10
Dockal
25
Travnik
32
Vindheim
7
Moberg-K...
39
2
Julis
29
Bain
44
Elhamed
2
Jullien
35
Ajer
93
Suarez
8
Brown
42
McGregor
17
christie
21
Ntcham
27
Elyounou...
22
Edouard

Substitutes

4
Shane Duffy
10
Albian Ajeti
3
Greg Taylor
6
Nir Bitton
65
Conor Hazard
30
Jeremie Frimpong
11
Patryk Klimala
18
Tomas Rogic
1
Vasilios Barkas
52
Ewan Henderson
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Iva Gelashvili 51
Filip Soucek 6
Martin Vitík 41
Martin Yankov Minchev 11
Adam Gabriel 43
Dominik Holec 77
Ladislav Krejci 9
Srdjan Plavsic 22
Milan Heca 29
Vojtech Patrak 52
David Lischka 13
Tomas Wiesner 28
Sparta Praha Celtic FC
4 Shane Duffy
10 Albian Ajeti
3 Greg Taylor
6 Nir Bitton
65 Conor Hazard
30 Jeremie Frimpong
11 Patryk Klimala
18 Tomas Rogic
1 Vasilios Barkas
52 Ewan Henderson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0.67
8 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 67%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3
2.2 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 1.2
6.6 Sút trúng cầu môn 8.2
47.7% Kiểm soát bóng 66.5%
9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (48trận)
Chủ Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
11
3
HT-H/FT-T
4
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
7
1
3
HT-B/FT-B
1
7
1
9