Vòng 8
00:30 ngày 23/11/2020
Sparta Praha 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm: Generali Arena
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.08
+2
0.82
O 3.5
1.11
U 3.5
0.78
1
1.20
X
6.10
2
9.70
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 1.5
1.14
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
16'
match goal 0 - 1 Karol Meszaros
David Moberg-Karlsson 1 - 1
Kiến tạo: Lukas Julis
match goal
33'
43'
match yellow.png Benjamin Colic
46'
match change Pavel Novak
Ra sân: Benjamin Colic
51'
match goal 1 - 2 Patrik Brandner
58'
match yellow.png Pavel Novak
Ladislav Krejci 2 - 2
Kiến tạo: Andreas Vindheim
match goal
63'
64'
match goal 2 - 3 Petr Javorek
Kiến tạo: Karol Meszaros
Martin Minchev
Ra sân: Srdjan Plavsic
match change
66'
74'
match change Matej Mrsic
Ra sân: Karol Meszaros
75'
match yellow.png Petr Javorek
David Pavelka match yellow.png
80'
87'
match change Matej Valenta
Ra sân: Pavel Sulc
90'
match goal 2 - 4 Patrik Brandner
David Pavelka match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Lukas Havel
Ra sân: Petr Javorek
90'
match yellow.png Patrik Brandner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
15
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
16
 
Sút ra ngoài
 
3
28
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
13
 
Phạm lỗi
 
24
0
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
6
121
 
Pha tấn công
 
75
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Filip Soucek
52
Vojtech Patrak
24
Matej Polidar
25
Michal Travnik
11
Martin Minchev
28
Tomas Wiesner
1
Florin Nita
Sparta Praha Sparta Praha 4-2-3-1
4-2-3-1 Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
29
Heca
15
Hanousek
13
Lischka
5
Plechaty
32
Vindheim
37
Krejci
8
Pavelka
22
Plavsic
10
Dockal
7
Moberg-K...
39
Julis
33
Drobny
12
Colic
3
Kralik
4
Talovier...
25
Skovajsa
11
Cavos
20
Javorek
19
2
Brandner
9
Sulc
22
Meszaros
10
Buren

Substitutes

27
Matej Mrsic
21
Matej Valenta
2
Lukas Havel
1
Daniel Kerl
17
Jiri Kladrubsky
18
Lukas Janosik
5
Pavel Novak
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Filip Soucek 6
Vojtech Patrak 52
Matej Polidar 24
Michal Travnik 25
Martin Minchev 11
Tomas Wiesner 28
Florin Nita 1
Sparta Praha Dynamo Ceske Budejovice
27 Matej Mrsic
21 Matej Valenta
2 Lukas Havel
1 Daniel Kerl
17 Jiri Kladrubsky
18 Lukas Janosik
5 Pavel Novak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
8 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 2.1
6.2 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 2.5
6.6 Sút trúng cầu môn 4.1
47.7% Kiểm soát bóng 50.4%
9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (48trận)
Chủ Khách
Dynamo Ceske Budejovice (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
2
6
HT-H/FT-T
4
2
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
7
1
0
HT-B/FT-B
1
7
7
0