Sparta Praha 1
Đã kết thúc
2
-
4
(1 - 1)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm: Generali Arena
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.08
1.08
+2
0.82
0.82
O
3.5
1.11
1.11
U
3.5
0.78
0.78
1
1.20
1.20
X
6.10
6.10
2
9.70
9.70
Hiệp 1
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.02
1.02
O
1.5
1.14
1.14
U
1.5
0.75
0.75
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
16'
0 - 1 Karol Meszaros
David Moberg-Karlsson 1 - 1
Kiến tạo: Lukas Julis
Kiến tạo: Lukas Julis
33'
43'
Benjamin Colic
46'
Pavel Novak
Ra sân: Benjamin Colic
Ra sân: Benjamin Colic
51'
1 - 2 Patrik Brandner
58'
Pavel Novak
Ladislav Krejci 2 - 2
Kiến tạo: Andreas Vindheim
Kiến tạo: Andreas Vindheim
63'
64'
2 - 3 Petr Javorek
Kiến tạo: Karol Meszaros
Kiến tạo: Karol Meszaros
Martin Minchev
Ra sân: Srdjan Plavsic
Ra sân: Srdjan Plavsic
66'
74'
Matej Mrsic
Ra sân: Karol Meszaros
Ra sân: Karol Meszaros
75'
Petr Javorek
David Pavelka
80'
87'
Matej Valenta
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
90'
2 - 4 Patrik Brandner
David Pavelka
90'
90'
Lukas Havel
Ra sân: Petr Javorek
Ra sân: Petr Javorek
90'
Patrik Brandner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Dynamo Ceske Budejovice
15
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
25
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
7
16
Sút ra ngoài
3
28
Sút Phạt
15
69%
Kiểm soát bóng
31%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
13
Phạm lỗi
24
0
Việt vị
5
3
Cứu thua
6
121
Pha tấn công
75
95
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-2-3-1
4-2-3-1
Dynamo Ceske Budejovice
29
Heca
15
Hanousek
13
Lischka
5
Plechaty
32
Vindheim
37
Krejci
8
Pavelka
22
Plavsic
10
Dockal
7
Moberg-K...
39
Julis
33
Drobny
12
Colic
3
Kralik
4
Talovier...
25
Skovajsa
11
Cavos
20
Javorek
19
2
Brandner
9
Sulc
22
Meszaros
10
Buren
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Filip Soucek
6
Vojtech Patrak
52
Matej Polidar
24
Michal Travnik
25
Martin Minchev
11
Tomas Wiesner
28
Florin Nita
1
Dynamo Ceske Budejovice
27
Matej Mrsic
21
Matej Valenta
2
Lukas Havel
1
Daniel Kerl
17
Jiri Kladrubsky
18
Lukas Janosik
5
Pavel Novak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2
8.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
3
8
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
10.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.6
2.2
Bàn thua
2.1
6.2
Phạt góc
5.4
1.7
Thẻ vàng
2.5
6.6
Sút trúng cầu môn
4.1
47.7%
Kiểm soát bóng
50.4%
9
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (48trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
2
6
HT-H/FT-T
4
2
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
7
1
0
HT-B/FT-B
1
7
7
0