Sparta Praha 1
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
FC Viktoria Plzen 1
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
0.79
+0.75
0.98
0.98
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.90
0.90
1
1.62
1.62
X
3.40
3.40
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.01
1.01
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
FC Viktoria Plzen
7'
Roman Kvet
Ra sân: Pavel Bucha
Ra sân: Pavel Bucha
Adam Karabec
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
29'
30'
0 - 1 Rafiu Durosinmi
Kiến tạo: John Mosquera
Kiến tạo: John Mosquera
Ladislav Krejci
34'
44'
Lukas Hejda
Jan Kuchta 1 - 1
45'
Martin Vitik
Ra sân: Asger Sorensen
Ra sân: Asger Sorensen
58'
65'
Jan Kliment
Ra sân: Rafiu Durosinmi
Ra sân: Rafiu Durosinmi
66'
Jan Kliment
Martin Minchev
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
80'
Lukas Sadilek
Ra sân: Kaan Kairinen
Ra sân: Kaan Kairinen
80'
81'
Matej Vydra
Ra sân: John Mosquera
Ra sân: John Mosquera
Martin Minchev
90'
90'
Filip Kasa
90'
Jindrich Stanek
90'
Vaclav Jemelka
Ladislav Krejci 2 - 1
90'
90'
Lukas Hejda
Jaroslav Zeleny
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
FC Viktoria Plzen
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
24
Sút Phạt
9
70%
Kiểm soát bóng
30%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
10
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
6
2
Cứu thua
5
28
Ném biên
22
91
Pha tấn công
72
76
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
3-4-3
3-4-1-2
FC Viktoria Plzen
1
Kovar
37
Krejci
25
Sorensen
27
Panak
30
Zeleny
6
Kairinen
20
Laci
28
Wiesner
22
Haraslin
9
Kuchta
7
Cvancara
36
Stanek
35
Kasa
2
Hejda
21
Jemelka
44
Holik
23
Kalvach
20
Bucha
18
Mosquera
7
Sykora
17
Durosinm...
15
Chory
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Krystof Danek
13
Casper Höjer Nielsen
17
Dimitrije Kamenovic
5
Adam Karabec
10
Awer Mabil
45
Martin Minchev
11
David Pavelka
8
Lukas Sadilek
18
Martin Vitik
41
Vojtech Vorel
24
Patrik Vydra
4
FC Viktoria Plzen
31
Adam Cihak
77
Erik Jirka
9
Jan Kliment
19
Roman Kvet
99
Modou NDiaye
14
Radim Reznik
13
Marian Tvrdon
88
Adam Vlkanova
11
Matej Vydra
1
Adam Zadrazil
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
9
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
0.7
7.3
Phạt góc
4
1.8
Thẻ vàng
1.7
7.5
Sút trúng cầu môn
3.6
51.9%
Kiểm soát bóng
46.6%
8.9
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (52trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
5
13
4
HT-H/FT-T
4
2
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
6
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
7
3
8
HT-B/FT-B
1
9
0
9