Sparta Praha
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Synot Slovacko
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
0.84
+0.75
1.04
1.04
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
1.60
1.60
X
3.85
3.85
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Synot Slovacko
David Hancko 1 - 0
30'
30'
Patrik Simko
46'
Vlastimil Danicek
Ra sân: Patrik Simko
Ra sân: Patrik Simko
Martin Vitik
Ra sân: David Hancko
Ra sân: David Hancko
46'
55'
1 - 1 Daniel Holzer
Kiến tạo: Jan Kalabiska
Kiến tạo: Jan Kalabiska
Adam Hlozek
Ra sân: Borek Dockal
Ra sân: Borek Dockal
60'
63'
Lukas Sadilek
Ra sân: Michal Kohut
Ra sân: Michal Kohut
64'
Pavel Juroska
Ra sân: Vaclav Jurecka
Ra sân: Vaclav Jurecka
Tomas Cvancara
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
66'
Matej Rynes
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
66'
69'
Filip Vecheta
73'
Rigino Cicilia
Ra sân: Filip Vecheta
Ra sân: Filip Vecheta
81'
1 - 2 Marek Havlik
Michal Sacek
Ra sân: Martin Minchev
Ra sân: Martin Minchev
82'
84'
Josef Divisek
Ra sân: Daniel Holzer
Ra sân: Daniel Holzer
Casper Höjer Nielsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Synot Slovacko
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
9
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
3
5
Cứu thua
3
97
Pha tấn công
97
55
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-2-3-1
3-4-3
Synot Slovacko
29
Heca
17
Nielsen
33
Hancko
25
Vydra
48
Suchomel
10
Dockal
6
Soucek
22
Haraslin
36
Karabec
21
Pesek
11
Minchev
31
Borek
16
Simko
3
Kadlec
19
Kalabisk...
27
Tomic
8
Vladisla...
20
Havlik
7
Holzer
15
Jurecka
9
Vecheta
13
Kohut
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Martin Vitik
41
Tomas Cvancara
7
Michal Sacek
16
Adam Hlozek
20
Matej Rynes
56
Tomas Wiesner
28
Dominik Holec
77
Synot Slovacko
30
Tomas Frystak
14
Josef Divisek
24
Pavel Juroska
22
Rigino Cicilia
6
Stanislav Hofmann
18
Lukas Sadilek
28
Vlastimil Danicek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1
7.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
10
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
2.2
7.3
Phạt góc
3.4
1.9
Thẻ vàng
1.9
7.9
Sút trúng cầu môn
3.7
51.9%
Kiểm soát bóng
50%
9.2
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (52trận)
Chủ
Khách
Synot Slovacko (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
5
3
4
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
7
3
3
HT-B/FT-B
1
9
4
4