Vòng 26
22:45 ngày 17/03/2024
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
AFC Ajax 1
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
-0.25
0.80
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
3.31
X
3.42
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1
0.72
U 1
1.19

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Arno Verschueren 1 - 0
Kiến tạo: Koki Saito
match goal
28'
Arno Verschueren 2 - 0
Kiến tạo: Pelle Clement
match goal
47'
56'
match change Chuba Akpom
Ra sân: Kristian Hlynsson
56'
match change Steven Bergwijn
Ra sân: Mika Godts
65'
match change Benjamin Tahirovic
Ra sân: Jordan Henderson
65'
match goal 2 - 1 Chuba Akpom
Kiến tạo: Jordan Henderson
Camiel Neghli
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
68'
Tijs Velthuis
Ra sân: Rick Meissen
match change
73'
80'
match change Julian Rijkhoff
Ra sân: Brian Brobbey
Charles Andreas Brym
Ra sân: Tobias Lauritsen
match change
82'
Hamza El Dahri
Ra sân: Metinho
match change
82'
Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Pelle Clement
match change
82'
88'
match goal 2 - 2 Steven Bergwijn
Kiến tạo: Chuba Akpom
89'
match yellow.png Kenneth Taylor
90'
match red Ahmetcan Kaplan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
AFC Ajax AFC Ajax
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
6
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
292
 
Số đường chuyền
 
695
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
5
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
73
 
Pha tấn công
 
147
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Charles Andreas Brym
14
Tijs Velthuis
16
Jonathan Alexander De Guzman
17
Camiel Neghli
18
Hamza El Dahri
15
Dylan van Wageningen
20
Youri Schoonerwaldt
22
Bart Vriends
12
Sergi Rosanas
30
Kaylen Reitmaier
21
Rayvien Rosario
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
3-4-2-1 AFC Ajax AFC Ajax
1
Olij
5
Kust
4
Eerdhuij...
3
Meissen
2
Bakari
8
Clement
6
Metinho
11
Saito
10
2
Verschue...
7
Mito
9
Lauritse...
40
Ramaj
6
Henderso...
13
Kaplan
4
Hato
3
Gaaei
16
Mannsver...
21
Boomen
8
Taylor
38
Hlynsson
39
Godts
9
Brobbey

Substitutes

33
Benjamin Tahirovic
7
Steven Bergwijn
19
Julian Rijkhoff
10
Chuba Akpom
1
Geronimo Rulli
18
Jakov Medic
22
Remko Pasveer
28
Kian Fitz-Jim
42
Arjany Martha
24
Silvano Vos
11
Carlos Borges
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Charles Andreas Brym 19
Tijs Velthuis 14
Jonathan Alexander De Guzman 16
Camiel Neghli 17
Hamza El Dahri 18
Dylan van Wageningen 15
Youri Schoonerwaldt 20
Bart Vriends 22
Sergi Rosanas 12
Kaylen Reitmaier 30
Rayvien Rosario 21
Sparta Rotterdam AFC Ajax
33 Benjamin Tahirovic
7 Steven Bergwijn
19 Julian Rijkhoff
10 Chuba Akpom
1 Geronimo Rulli
18 Jakov Medic
22 Remko Pasveer
28 Kian Fitz-Jim
42 Arjany Martha
24 Silvano Vos
11 Carlos Borges

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 52.33%
7.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.9
5.5 Phạt góc 3.1
1.1 Thẻ vàng 1.7
5.1 Sút trúng cầu môn 4.7
45% Kiểm soát bóng 58.2%
7.5 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (32trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
8
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
4
1
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
3
7
3
4

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 7.34
8 Pelle Clement Tiền vệ trụ 1 0 2 27 23 85.19% 3 0 37 6.68
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 5 4 0 14 11 78.57% 0 1 34 8.97
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 15 65.22% 1 1 40 6.45
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 1 1 0 13 7 53.85% 0 6 19 6.86
11 Koki Saito Cánh trái 1 0 5 18 13 72.22% 3 1 34 7.89
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 2 43 6.57
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 40 6.46
3 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 36 6.4
7 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 2 0 0 17 15 88.24% 3 0 29 6.2
6 Metinho Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.4

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 1 1 2 67 61 91.04% 7 1 80 6.97
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 5 6.98
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 1 0 1 73 66 90.41% 3 0 82 6.47
7 Steven Bergwijn Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.02
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 3 1 2 15 12 80% 0 3 20 6.66
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 28 6.3
16 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 61 54 88.52% 0 2 69 6.68
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 0 2 54 45 83.33% 2 1 71 6.62
13 Ahmetcan Kaplan Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 2 64 6.29
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 30 5.7
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 3 2 0 39 33 84.62% 7 0 59 6.42
39 Mika Godts Cánh trái 0 0 1 21 17 80.95% 4 0 37 6.75
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
4 Jorrel Hato Trung vệ 1 1 0 59 56 94.92% 0 1 72 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ