Vòng 27
00:45 ngày 31/03/2024
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.10
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Arno Verschueren 1 - 0
Kiến tạo: Pelle Clement
match goal
28'
Tobias Lauritsen 2 - 0
Kiến tạo: Djevencio van der Kust
match goal
58'
Camiel Neghli
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
65'
Rick Meissen
Ra sân: Bart Vriends
match change
65'
66'
match change Siemen Voet
Ra sân: Dimitrios Siovas
66'
match change Alen Halilovic
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
66'
match change Kristoffer Peterson
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
66'
match change Rosier Loreintz
Ra sân: Justin Lonwijk
82'
match change Alessio da Cruz
Ra sân: Mitchell Dijks
Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Koki Saito
match change
83'
Tobias Lauritsen 3 - 0 match goal
88'
Camiel Neghli 4 - 0
Kiến tạo: Tobias Lauritsen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
464
 
Số đường chuyền
 
388
76%
 
Chuyền chính xác
 
71%
5
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
64
 
Đánh đầu
 
52
32
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
16
24
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
17
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
107
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Rick Meissen
16
Jonathan Alexander De Guzman
17
Camiel Neghli
19
Charles Andreas Brym
20
Youri Schoonerwaldt
15
Tijs Velthuis
18
Hamza El Dahri
12
Sergi Rosanas
30
Kaylen Reitmaier
21
Rayvien Rosario
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Olij
5
Kust
4
Eerdhuij...
3
Vriends
2
Bakari
8
Clement
6
Metinho
11
Saito
10
Verschue...
7
Mito
9
2
Lauritse...
99
Verrips
12
Pinto
14
Guth
33
Siovas
35
Dijks
15
Ozyakup
6
Duarte
21
Lonwijk
34
Oratmang...
7
Kerejeta
9
Sierhuis

Substitutes

2
Siemen Voet
10
Alen Halilovic
32
Rosier Loreintz
23
Alessio da Cruz
8
Kristoffer Peterson
61
Remy Vita
3
Sadik Fofana
1
Luuk Koopmans
17
Iman Griffith
24
Nathangelo Markelo
22
Tom Hendriks
27
Jayden Jezairo Braaf
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Rick Meissen 14
Jonathan Alexander De Guzman 16
Camiel Neghli 17
Charles Andreas Brym 19
Youri Schoonerwaldt 20
Tijs Velthuis 15
Hamza El Dahri 18
Sergi Rosanas 12
Kaylen Reitmaier 30
Rayvien Rosario 21
Sparta Rotterdam Fortuna Sittard
2 Siemen Voet
10 Alen Halilovic
32 Rosier Loreintz
23 Alessio da Cruz
8 Kristoffer Peterson
61 Remy Vita
3 Sadik Fofana
1 Luuk Koopmans
17 Iman Griffith
24 Nathangelo Markelo
22 Tom Hendriks
27 Jayden Jezairo Braaf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 38%
7.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 4.2
1.1 Thẻ vàng 1.3
5.1 Sút trúng cầu môn 5.5
45% Kiểm soát bóng 36.6%
7.5 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (32trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
8
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
3
7
3
2

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.24
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 7 58 7.45
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 45 28 62.22% 0 0 54 6.94
8 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 3 49 39 79.59% 5 0 61 7.97
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 4 2 1 37 23 62.16% 0 4 50 8.28
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 33 80.49% 2 0 77 8
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 6 4 2 23 13 56.52% 1 12 44 10
11 Koki Saito Cánh trái 1 0 2 28 19 67.86% 6 1 55 6.97
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 2 62 7.29
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 1 1 1 51 41 80.39% 2 0 72 7.18
14 Rick Meissen Trung vệ 1 1 0 4 4 100% 0 0 7 6.49
17 Camiel Neghli Cánh phải 1 1 0 3 3 100% 2 0 14 7.21
7 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 3 0 1 35 27 77.14% 0 2 48 6.56
6 Metinho Tiền vệ trụ 0 0 0 39 31 79.49% 0 3 60 8.27

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 7 42 6.96
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 4 0 2 39 35 89.74% 1 0 53 6
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 26 72.22% 5 0 65 6.07
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 25 64.1% 2 1 59 6.01
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 11 5.8
8 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 1 9 4 44.44% 1 1 11 5.98
99 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 23 7 30.43% 1 0 31 5.9
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.75
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 1 0 2 35 24 68.57% 0 2 44 5.97
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 2 1 2 31 22 70.97% 1 3 45 6.69
21 Justin Lonwijk Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 0 0 17 5.79
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 1 1 0 25 15 60% 0 3 44 7.1
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 1 0 35 5.77
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 17 14 82.35% 0 1 24 6.19
14 Rodrigo Guth Trung vệ 2 0 0 43 33 76.74% 0 5 62 5.26
2 Siemen Voet Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 23 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ