Vòng 8
21:45 ngày 08/10/2023
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
-1.5
0.95
O 3.25
0.97
U 3.25
0.93
1
11.00
X
5.75
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.08
-0.5
0.80
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
35'
match change Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Noa Lang
41'
match var Luuk de Jong Goal Disallowed
Charles Andreas Brym match yellow.png
45'
Jonathan Alexander De Guzman match yellow.png
45'
51'
match goal 0 - 1 Malik Tillman
Kiến tạo: Luuk de Jong
Camiel Neghli match yellow.png
54'
59'
match goal 0 - 2 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Agustin Anello
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
match change
64'
Metinho
Ra sân: Pelle Clement
match change
73'
73'
match change Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Joey Veerman
Charles Andreas Brym
Ra sân: Camiel Neghli
match change
73'
73'
match change Guus Til
Ra sân: Malik Tillman
77'
match change Armel Bella-Kotchap
Ra sân: Ramalho Andre
78'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Johan Bakayoko
80'
match goal 0 - 3 Yorbe Vertessen
Jesse Bal
Ra sân: Arno Verschueren
match change
87'
88'
match hong pen Luuk de Jong
88'
match goal 0 - 4 Luuk de Jong
90'
match yellow.png Sergino Dest

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
30
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
265
 
Số đường chuyền
 
560
70%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
47
 
Đánh đầu
 
29
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
131
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Charles Andreas Brym
18
Jesse Bal
17
Agustin Anello
14
Metinho
12
Dylan van Wageningen
15
Django Warmerdam
20
Youri Schoonerwaldt
13
Rick Meissen
30
Delano van Crooij
16
Pedro Aleman
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-3-3
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Olij
5
Kust
4
Velthuis
3
Vriends
2
Bakari
6
Guzman
10
Verschue...
8
Kitolano
11
Neghli
9
Lauritse...
7
Clement
1
Benitez
3
Teze
5
Andre
18
Boscagli
8
Dest
22
Schouten
10
Tillman
23
Veerman
11
Bakayoko
9
Jong
7
Lang

Substitutes

32
Yorbe Vertessen
6
Armel Bella-Kotchap
27
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
34
Ismael Saibari Ben El Basra
20
Guus Til
30
Patrick Van Aanholt
16
Joel Drommel
24
Boy Waterman
2
Shurandy Sambo
14
Ricardo Pepi
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Charles Andreas Brym 19
Jesse Bal 18
Agustin Anello 17
Metinho 14
Dylan van Wageningen 12
Django Warmerdam 15
Youri Schoonerwaldt 20
Rick Meissen 13
Delano van Crooij 30
Pedro Aleman 16
Sparta Rotterdam PSV Eindhoven
32 Yorbe Vertessen
6 Armel Bella-Kotchap
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
34 Ismael Saibari Ben El Basra
20 Guus Til
30 Patrick Van Aanholt
16 Joel Drommel
24 Boy Waterman
2 Shurandy Sambo
14 Ricardo Pepi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 7.67
41.67% Kiểm soát bóng 71.33%
7.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.9
1.4 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 5.8
0.4 Thẻ vàng 0.8
4.6 Sút trúng cầu môn 7.7
43.9% Kiểm soát bóng 64.9%
6.7 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (35trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
16
3
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
3
7
0
9

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 9 56.25% 0 0 21 6.3
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.51
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 29 7.52
7 Pelle Clement Tiền vệ trụ 1 0 2 8 7 87.5% 2 0 14 6.45
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 2 0 0 12 10 83.33% 1 1 18 6.36
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 6.54
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 2 11 10 90.91% 1 0 18 6.5
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 2 2 0 13 7 53.85% 0 10 19 7.23
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 16 6.7
4 Tijs Velthuis Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 23 6.72
11 Camiel Neghli Cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 4 0 20 5.99

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 1 0 2 10 8 80% 0 3 17 6.51
5 Ramalho Andre Trung vệ 1 0 0 34 32 94.12% 0 3 38 6.84
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.05
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.81
18 Olivier Boscagli Trung vệ 2 0 0 44 35 79.55% 0 3 48 6.93
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.35
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 1 0 4 35 23 65.71% 4 0 45 7.02
7 Noa Lang Cánh trái 2 0 1 15 12 80% 2 0 23 6.48
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 1 1 0 37 31 83.78% 2 2 44 6.58
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 31 6.58
10 Malik Tillman Tiền vệ công 2 2 0 16 13 81.25% 0 0 28 6.71
11 Johan Bakayoko Cánh phải 2 1 4 25 22 88% 2 0 39 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ