Spartak Moscow
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Khimki 1
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.89
0.89
+1.5
1.03
1.03
O
3
0.98
0.98
U
3
0.92
0.92
1
1.28
1.28
X
5.10
5.10
2
9.70
9.70
Hiệp 1
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
Khimki
Ilya Kutepov
3'
6'
Maksim Glushenkov
14'
Senin Sebai
23'
Yegor Danilkin
27'
0 - 1 Maksim Glushenkov
Kiến tạo: Brian Idowu
Kiến tạo: Brian Idowu
37'
Maksim Glushenkov
Ezequiel Ponce
39'
41'
Kirill Bozhenov
Pavel Maslov
Ra sân: Ilya Kutepov
Ra sân: Ilya Kutepov
45'
Quincy Promes
Ra sân: Ezequiel Ponce
Ra sân: Ezequiel Ponce
45'
Giorgi Djikia
45'
Alexander Sobolev 1 - 1
53'
70'
Mohamed Konate
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
74'
Ilya Lantratov
Jorrit Hendrix
Ra sân: Alex Kral
Ra sân: Alex Kral
81'
Jordan Larsson 2 - 1
Kiến tạo: Alexander Sobolev
Kiến tạo: Alexander Sobolev
89'
Nail Umyarov
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
90'
Jordan Larsson
90'
Ruslan Litvinov
Ra sân: Pavel Maslov
Ra sân: Pavel Maslov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
Khimki
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
24
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
1
18
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
543
Số đường chuyền
299
84%
Chuyền chính xác
66%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
33
Đánh đầu
33
19
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
8
25
Ném biên
15
9
Cản phá thành công
19
14
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
161
Pha tấn công
78
83
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
3-4-1-2
3-4-2-1
Khimki
98
Maksimen...
14
Djikia
2
Gigot
29
Kutepov
6
Medeiros
47
Zobnin
33
Kral
8
Moses
11
Larsson
7
Sobolev
19
Ponce
22
Lantrato...
6
Tikhiy
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
28
Mogilevs...
3
Dagersta...
4
Idowu
9
Glushenk...
11
Mirzov
19
Sebai
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Ruslan Litvinov
68
Artyom Rebrov
32
Dmitri Markitesov
74
Andrei Yeschenko
38
Alexander Selikhov
57
Jorrit Hendrix
4
Quincy Promes
24
Nail Umyarov
54
Pavel Maslov
39
Khimki
10
Kamran Aliev
63
Danil Kazantsev
1
Dmitri Khomich
35
Egor Generalov
44
Ilya Kukharchuk
2
Arseniy Logashov
45
Mohamed Konate
8
Denis Glushakov
42
Mikhail Tikhonov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
45.33%
Kiểm soát bóng
51%
5.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.1
4.5
Phạt góc
4.8
2.6
Thẻ vàng
2.5
4.7
Sút trúng cầu môn
4.5
51.6%
Kiểm soát bóng
30.3%
8.2
Phạm lỗi
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (35trận)
Chủ
Khách
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
6
2
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
6